Thống kê đài miền Trung Ngày 13/02/2025 - Bảng TK XSMT

Mã | 2AC 5AC 7AC 11AC 12AC 16AC 17AC 20AC |
ĐB | 94132 |
G.1 | 40013 |
G.2 | 44097 82562 |
G.3 | 09237 19208 85043 58817 75082 35786 |
G.4 | 9264 8248 0889 8141 |
G.5 | 7458 7077 7605 7085 2920 4161 |
G.6 | 508 087 775 |
G.7 | 26 49 94 18 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05, 08 |
1 | 13, 17, 18 |
2 | 20, 26 |
3 | 32, 37 |
4 | 43, 48, 41, 49 |
5 | 58 |
6 | 62, 64, 61 |
7 | 77, 75 |
8 | 82, 86, 89, 85, 87 |
9 | 97, 94 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
10/01 | 65219 | 11/01 | 42695 | 12/01 | 12352 |
13/01 | 35675 | 14/01 | 58617 | 15/01 | 91182 |
16/01 | 27233 | 17/01 | 16256 | 18/01 | 64558 |
19/01 | 53292 | 20/01 | 12050 | 21/01 | 99969 |
22/01 | 14511 | 23/01 | 76023 | 24/01 | 80450 |
25/01 | 61607 | 26/01 | 20446 | 27/01 | 31409 |
01/02 | 05164 | 02/02 | 61517 | 03/02 | 46386 |
04/02 | 98201 | 05/02 | 01847 | 06/02 | 04217 |
07/02 | 70668 | 08/02 | 54528 | 09/02 | 64615 |
10/02 | 66686 | 11/02 | 58978 | 12/02 | 94132 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 29 | 85 |
G.7 | 341 | 708 | 966 |
G.6 | 3663 3595 2113 | 4108 5093 7064 | 7234 0687 2229 |
G.5 | 2991 | 7200 | 1005 |
G.4 | 40516 20728 67735 65362 61608 97548 62300 | 57866 86732 45817 72870 94143 75157 51015 | 01025 92426 81980 49657 64100 36620 84514 |
G.3 | 69455 42550 | 27502 22935 | 31888 34816 |
G.2 | 92180 | 42424 | 54576 |
G.1 | 02376 | 32665 | 78103 |
G.ĐB | 840252 | 858567 | 310027 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 13, 16 |
2 | 27, 28 |
3 | 35 |
4 | 41, 48 |
5 | 55, 50, 52 |
6 | 63, 62 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | 95, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 00, 02 |
1 | 17, 15 |
2 | 29, 24 |
3 | 32, 35 |
4 | 43 |
5 | 57 |
6 | 64, 66, 65, 67 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 03 |
1 | 14, 16 |
2 | 29, 25, 26, 20, 27 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 76 |
8 | 85, 87, 80, 88 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 24 |
G.7 | 155 | 376 |
G.6 | 3909 7426 7428 | 5515 7144 7134 |
G.5 | 0683 | 6007 |
G.4 | 94041 41469 39491 37382 11760 73982 44095 | 69656 92158 76429 14306 47942 15216 78688 |
G.3 | 27160 88382 | 40694 92376 |
G.2 | 74147 | 31123 |
G.1 | 19038 | 73009 |
G.ĐB | 977405 | 731833 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | - |
2 | 26, 28 |
3 | 38 |
4 | 41, 47 |
5 | 55 |
6 | 69, 60, 60 |
7 | - |
8 | 80, 83, 82, 82, 82 |
9 | 91, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 09 |
1 | 15, 16 |
2 | 24, 29, 23 |
3 | 34, 33 |
4 | 44, 42 |
5 | 56, 58 |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | 88 |
9 | 94 |
#226838 - 21:52' | |||||||||
06 | 11 | 13 | 14 | 24 | 27 | 28 | 31 | 33 | 35 |
42 | 46 | 54 | 56 | 58 | 65 | 66 | 67 | 71 | 78 |
Hòa: Lớn - Bé | 10 số từ 01 đến 40 và 10 số từ 41 đến 80 | Chẵn | Lẻ | 11 số chẵn |
12.000.000.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 6, 14/02/2025
Kết quả QSMT kỳ #01314 ngày 12/02/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 1 | 20.547.584.500 | |
Giải 1 | 23 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1527 | 300.000 | |
Giải 3 | 23737 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
59.319.380.550 đ
Giá trị jackpot 2
7.454.277.700 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 3, 11/02/2025
Kỳ 1150: Thứ Ba, 11-02-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 59.319.380.550đ | |
Jackpot 2 | 0 | 7.454.277.700đ | |
Giải 1 | 8 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 951 | 500.000 | |
Giải 3 | 22223 | 50.000 |
G.1 | 895 255 |
G.2 | 528 430 458 178 |
G.3 | 308 862 164 606 859 638 |
KK | 772 930 697 878 834 110 947 864 |
ĐB | 212 098 |
G.1 | 976 516 483 961 |
G.2 | 995 841 282 362 328 810 |
G.3 | 004 955 340 016 134 739 031 644 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Tư, 12-02-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Tư, 12-02-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Tư, 12-02-2025