Thống kê đài miền Trung Ngày 17/09/2025 - Bảng TK XSMT

Mã | 1NU 2NU 5NU 9NU 11NU 15NU |
ĐB | 17705 |
G.1 | 13036 |
G.2 | 76900 78768 |
G.3 | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 |
G.4 | 7391 8287 4952 3145 |
G.5 | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 |
G.6 | 479 389 851 |
G.7 | 12 29 11 33 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 12, 11 |
2 | 27, 21, 20, 26, 22, 25, 29 |
3 | 36, 30, 33 |
4 | 45 |
5 | 52, 51 |
6 | 68 |
7 | 71, 70, 72, 79 |
8 | 87, 89 |
9 | 96, 91, 92 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
18/08 | 66945 | 19/08 | 68250 | 20/08 | 41034 |
21/08 | 94127 | 22/08 | 20534 | 23/08 | 18222 |
24/08 | 69757 | 25/08 | 10593 | 26/08 | 74244 |
27/08 | 81652 | 28/08 | 25492 | 29/08 | 12712 |
30/08 | 74830 | 31/08 | 68239 | 01/09 | 27335 |
02/09 | 35079 | 03/09 | 72033 | 04/09 | 70943 |
05/09 | 29878 | 06/09 | 89093 | 07/09 | 67137 |
08/09 | 04493 | 09/09 | 03460 | 10/09 | 29231 |
11/09 | 30217 | 12/09 | 58686 | 13/09 | 02401 |
14/09 | 91807 | 15/09 | 95946 | 16/09 | 17705 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 96 | 14 |
G.7 | 804 | 972 | 787 |
G.6 | 9990 5031 2652 | 6535 2281 0720 | 2290 5256 2190 |
G.5 | 9391 | 4674 | 7743 |
G.4 | 64563 43568 31918 33218 07129 12033 63518 | 62598 19152 77856 19729 93216 61115 87213 | 38988 53650 54888 24346 95923 93463 22286 |
G.3 | 68312 40454 | 12194 58569 | 76678 48210 |
G.2 | 74900 | 75700 | 40657 |
G.1 | 55660 | 95179 | 00878 |
G.ĐB | 390670 | 537763 | 047110 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 18, 18, 18, 12 |
2 | 29 |
3 | 31, 33 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 63, 68, 60 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 90, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 15, 13 |
2 | 20, 29 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 52, 56 |
6 | 69, 63 |
7 | 72, 74, 79 |
8 | 81 |
9 | 96, 98, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 10, 10 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 43, 46 |
5 | 56, 50, 57 |
6 | 63 |
7 | 78, 78 |
8 | 87, 88, 88, 86 |
9 | 90, 90 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 53 | 18 |
G.7 | 318 | 907 |
G.6 | 9367 3564 3700 | 1834 0735 5149 |
G.5 | 9134 | 9965 |
G.4 | 72520 11653 29914 22906 84394 05044 88250 | 97977 62133 30567 65044 01648 69663 31602 |
G.3 | 94743 95668 | 22310 27620 |
G.2 | 85757 | 22100 |
G.1 | 42392 | 40108 |
G.ĐB | 672733 | 339961 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 18, 14 |
2 | 20 |
3 | 34, 33 |
4 | 44, 43 |
5 | 53, 53, 50, 57 |
6 | 67, 64, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02, 00, 08 |
1 | 18, 10 |
2 | 20 |
3 | 34, 35, 33 |
4 | 49, 44, 48 |
5 | - |
6 | 65, 67, 63, 61 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | - |
#252542 - 21:52' | |||||||||
03 | 04 | 05 | 06 | 11 | 17 | 19 | 25 | 27 | 29 |
31 | 45 | 46 | 49 | 58 | 63 | 69 | 73 | 78 | 80 |
Lớn | Bé | 11 số nhỏ hơn 40 | Chẵn | Lẻ | 14 số lẻ |
25.843.154.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 4, 17/09/2025
Kết quả QSMT kỳ #01406 ngày 14/09/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 25.843.154.500 | |
Giải 1 | 25 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1276 | 300.000 | |
Giải 3 | 21464 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
132.914.971.200 đ
Giá trị jackpot 2
6.162.341.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 3, 16/09/2025
Kỳ 1243: Thứ Ba, 16-09-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 132.914.971.200đ | |
Jackpot 2 | 1 | 6.162.341.000đ | |
Giải 1 | 39 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1783 | 500.000 | |
Giải 3 | 32074 | 50.000 |
G.1 | 064 123 |
G.2 | 923 218 659 474 |
G.3 | 118 142 867 549 936 065 |
KK | 983 458 021 928 046 535 197 875 |
ĐB | 765 178 |
G.1 | 257 776 251 486 |
G.2 | 592 183 215 350 435 535 |
G.3 | 735 236 632 758 529 761 363 452 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 13-09-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Ba, 16-09-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Ba, 16-09-2025