Thống kê đài miền Trung Ngày 29/03/2025 - Bảng TK XSMT

Mã | 1DZ 3DZ 7DZ 13DZ 14DZ 17DZ 18DZ 20DZ |
ĐB | 53412 |
G.1 | 65866 |
G.2 | 60556 15741 |
G.3 | 79469 13847 68419 95252 39357 91069 |
G.4 | 3634 4854 1153 3974 |
G.5 | 8743 4994 5712 9782 0822 4028 |
G.6 | 921 844 756 |
G.7 | 92 14 88 19 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 19, 12, 14, 19 |
2 | 22, 28, 21 |
3 | 34 |
4 | 41, 47, 43, 44 |
5 | 56, 52, 57, 54, 53, 56 |
6 | 66, 69, 69 |
7 | 74 |
8 | 82, 88 |
9 | 94, 92 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
27/02 | 66228 | 28/02 | 41121 | 01/03 | 83683 |
02/03 | 22165 | 03/03 | 84575 | 04/03 | 86953 |
05/03 | 70997 | 06/03 | 97177 | 07/03 | 45272 |
08/03 | 26689 | 09/03 | 59818 | 10/03 | 02761 |
11/03 | 31235 | 12/03 | 80738 | 13/03 | 60881 |
14/03 | 32069 | 15/03 | 97404 | 16/03 | 53850 |
17/03 | 37573 | 18/03 | 48130 | 19/03 | 82163 |
20/03 | 44025 | 21/03 | 04036 | 22/03 | 67411 |
23/03 | 98613 | 24/03 | 91988 | 25/03 | 69409 |
26/03 | 23518 | 27/03 | 50960 | 28/03 | 53412 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 42 | 33 |
G.7 | 859 | 461 | 179 |
G.6 | 3403 3128 2795 | 1904 6815 1860 | 6122 9280 7344 |
G.5 | 2812 | 8772 | 9235 |
G.4 | 82974 57733 20723 71426 64603 22265 29802 | 60160 38402 94544 80182 24649 93590 24692 | 71628 56660 30643 78196 53372 92252 96186 |
G.3 | 75735 15705 | 80886 56103 | 18422 58128 |
G.2 | 17786 | 20381 | 71125 |
G.1 | 27491 | 91035 | 29078 |
G.ĐB | 200151 | 000885 | 000660 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 02, 05 |
1 | 12 |
2 | 28, 23, 26 |
3 | 33, 35 |
4 | - |
5 | 59, 51 |
6 | 61, 65 |
7 | 74 |
8 | 86 |
9 | 95, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 03 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 42, 44, 49 |
5 | - |
6 | 61, 60, 60 |
7 | 72 |
8 | 82, 86, 81, 85 |
9 | 90, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22, 28, 22, 28, 25 |
3 | 33, 35 |
4 | 44, 43 |
5 | 52 |
6 | 60, 60 |
7 | 79, 72, 78 |
8 | 80, 86 |
9 | 96 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 07 |
G.7 | 179 | 955 |
G.6 | 6157 4407 5697 | 2276 7887 7254 |
G.5 | 7532 | 4671 |
G.4 | 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 | 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753 |
G.3 | 16517 34062 | 32637 90700 |
G.2 | 88988 | 76576 |
G.1 | 71858 | 37367 |
G.ĐB | 384253 | 727359 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 57, 54, 58, 53 |
6 | 62 |
7 | 79, 75, 73 |
8 | 86, 88, 88 |
9 | 96, 97, 91, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 00 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 55, 54, 52, 53, 59 |
6 | 67 |
7 | 76, 71, 76 |
8 | 87, 85, 82, 80 |
9 | - |
#232143 - 15:12' | |||||||||
01 | 02 | 12 | 15 | 18 | 25 | 26 | 27 | 34 | 36 |
37 | 40 | 48 | 51 | 55 | 67 | 74 | 75 | 78 | 79 |
Lớn | Bé | 12 số nhỏ hơn 40 | Hòa: Chẵn - Lẻ | 10 số lẻ và 10 số chẵn |
50.292.236.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Chủ nhật, 30/03/2025
Kết quả QSMT kỳ #01333 ngày 28/03/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 50.292.236.000 | |
Giải 1 | 39 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 2051 | 300.000 | |
Giải 3 | 32233 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
186.303.633.150 đ
Giá trị jackpot 2
11.725.599.450 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 5, 27/03/2025
Kỳ 1169: Thứ Năm, 27-03-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 1 | 186.303.633.150đ | |
Jackpot 2 | 0 | 11.725.599.450đ | |
Giải 1 | 31 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1636 | 500.000 | |
Giải 3 | 35920 | 50.000 |
G.1 | 361 218 |
G.2 | 284 200 088 455 |
G.3 | 351 650 300 208 353 005 |
KK | 780 899 611 352 523 134 676 265 |
ĐB | 478 290 |
G.1 | 104 475 755 639 |
G.2 | 012 252 162 338 518 409 |
G.3 | 969 837 439 264 363 821 160 013 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Tư, 26-03-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Sáu, 28-03-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Sáu, 28-03-2025