Thống kê đài miền Trung Ngày 31/08/2025 - Bảng TK XSMT

Mã | 1ML 3ML 5ML 10ML 11ML 15ML |
ĐB | 35079 |
G.1 | 61768 |
G.2 | 29962 33026 |
G.3 | 39696 16525 23691 42225 11564 99529 |
G.4 | 0671 2459 0302 6180 |
G.5 | 5063 4044 1414 2563 6215 4305 |
G.6 | 423 682 886 |
G.7 | 08 57 69 30 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 08 |
1 | 14, 15 |
2 | 26, 25, 25, 29, 23 |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 59, 57 |
6 | 68, 62, 64, 63, 63, 69 |
7 | 79, 71 |
8 | 80, 82, 86 |
9 | 96, 91 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
04/08 | 28997 | 05/08 | 23077 | 06/08 | 80770 |
07/08 | 49130 | 08/08 | 80249 | 09/08 | 53892 |
10/08 | 61135 | 11/08 | 45071 | 12/08 | 77675 |
13/08 | 12421 | 14/08 | 77116 | 15/08 | 07177 |
16/08 | 60194 | 17/08 | 85091 | 18/08 | 66945 |
19/08 | 68250 | 20/08 | 41034 | 21/08 | 94127 |
22/08 | 20534 | 23/08 | 18222 | 24/08 | 69757 |
25/08 | 10593 | 26/08 | 74244 | 27/08 | 81652 |
28/08 | 25492 | 29/08 | 12712 | 30/08 | 74830 |
31/08 | 68239 | 01/09 | 27335 | 02/09 | 35079 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 12 | 57 |
G.7 | 655 | 661 | 086 |
G.6 | 5474 7631 1651 | 5634 3186 6126 | 6148 0398 5553 |
G.5 | 0971 | 8619 | 6995 |
G.4 | 65073 03433 39549 81068 16023 78570 77076 | 03259 27443 16424 19853 83177 36954 68198 | 15307 75312 31515 33576 67725 86946 90859 |
G.3 | 99503 42872 | 81635 70302 | 43368 05105 |
G.2 | 28266 | 11834 | 90202 |
G.1 | 62420 | 33349 | 42617 |
G.ĐB | 855159 | 598984 | 339113 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 23, 20 |
3 | 31, 33 |
4 | 49 |
5 | 55, 51, 59 |
6 | 68, 66 |
7 | 74, 71, 73, 70, 76, 72 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 19 |
2 | 26, 24 |
3 | 34, 35, 34 |
4 | 43, 49 |
5 | 59, 53, 54 |
6 | 61 |
7 | 77 |
8 | 86, 84 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 02 |
1 | 12, 15, 17, 13 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 48, 46 |
5 | 57, 53, 59 |
6 | 68 |
7 | 76 |
8 | 86 |
9 | 98, 95 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 82 | 32 |
G.7 | 050 | 969 |
G.6 | 7328 4705 3273 | 7553 5560 7791 |
G.5 | 7908 | 4891 |
G.4 | 60450 64647 79243 77334 46192 69593 23711 | 27583 24000 36385 68506 64870 18300 06254 |
G.3 | 49075 04284 | 69959 39999 |
G.2 | 97320 | 91301 |
G.1 | 76729 | 98370 |
G.ĐB | 171688 | 422848 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 11 |
2 | 28, 20, 29 |
3 | 34 |
4 | 47, 43 |
5 | 50, 50 |
6 | - |
7 | 73, 75 |
8 | 82, 84, 88 |
9 | 92, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 00, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 53, 54, 59 |
6 | 69, 60 |
7 | 70, 70 |
8 | 83, 85 |
9 | 91, 91, 99 |
#250876 - 21:52' | |||||||||
01 | 09 | 10 | 11 | 12 | 15 | 17 | 21 | 24 | 25 |
29 | 30 | 36 | 46 | 57 | 67 | 68 | 69 | 71 | 79 |
Lớn | Bé | 13 số nhỏ hơn 40 | Chẵn | Lẻ | 13 số lẻ |
15.040.482.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 4, 03/09/2025
Kết quả QSMT kỳ #01400 ngày 31/08/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 15.040.482.500 | |
Giải 1 | 14 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 852 | 300.000 | |
Giải 3 | 13973 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
91.324.162.650 đ
Giá trị jackpot 2
3.416.077.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 3, 02/09/2025
Kỳ 1237: Thứ Ba, 02-09-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 91.324.162.650đ | |
Jackpot 2 | 0 | 3.416.077.500đ | |
Giải 1 | 15 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1082 | 500.000 | |
Giải 3 | 24842 | 50.000 |
G.1 | 825 869 |
G.2 | 503 288 356 471 |
G.3 | 735 227 842 036 045 085 |
KK | 331 554 169 075 578 941 118 326 |
ĐB | 512 831 |
G.1 | 748 922 464 173 |
G.2 | 884 251 544 848 944 186 |
G.3 | 239 392 320 634 717 024 489 619 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 30-08-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Ba, 02-09-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Ba, 02-09-2025