Thống kê vị trí miền Trung - Phân tích XSMT miễn phí

Chọn tỉnh cần xem
Kết quả

Soi cầu xổ số Huế

Thống kế lô tô hôm nay
+ Biên độ 5 ngày
20 24 38 44 81 85
+ Biên độ 4 ngày
02 18 19 32 47 47 59 75 76
+ Biên độ 3 ngày
01 09 10 10 15 20 25 25 25 27 27 28 28 28 35 41 41 44 47 49 51 57 60 60 68 69 69 70 72 77 81 81 85 86 86 87 88 95 97 99

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể

- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy

- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê

- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Chi tiết thống kê cầu Huế

G.8

06

G.7

352

G.6

2973

3544

8365

G.5

8298

G.4

68192

68442

78614

10716

13571

07805

54922

G.3

39928

55585

G.2

76472

G.1

45200

G.ĐB

129782

Lô tô Huế 16/11/2025

ĐầuLô Tô
006, 05, 00
114, 16
222, 28
3-
444, 42
552
665
773, 71, 72
885, 82
998, 92
G.8

59

G.7

895

G.6

9263

3932

7922

G.5

8600

G.4

99686

41137

63063

02279

51948

53235

73044

G.3

62741

04427

G.2

73760

G.1

37959

G.ĐB

832197

Lô tô Huế 10/11/2025

ĐầuLô Tô
000
1-
222, 27
332, 37, 35
448, 44, 41
559, 59
663, 63, 60
779
886
995, 97
G.8

23

G.7

015

G.6

6780

3149

8479

G.5

4715

G.4

13655

52277

97567

97334

84876

89050

47008

G.3

09100

94510

G.2

91345

G.1

56532

G.ĐB

269011

Lô tô Huế 09/11/2025

ĐầuLô Tô
008, 00
115, 15, 10, 11
223
334, 32
449, 45
555, 50
667
779, 77, 76
880
9-
G.8

53

G.7

775

G.6

5403

7750

3575

G.5

3170

G.4

46437

35703

43910

83882

46707

66447

87314

G.3

13179

52719

G.2

03869

G.1

40370

G.ĐB

866627

Lô tô Huế 03/11/2025

ĐầuLô Tô
003, 03, 07
110, 14, 19
227
337
447
553, 50
669
775, 75, 70, 79, 70
882
9-
G.8

71

G.7

314

G.6

8616

9807

6020

G.5

3926

G.4

34139

22691

04117

07588

79824

67689

80940

G.3

27934

28079

G.2

45610

G.1

43639

G.ĐB

481121

Lô tô Huế 02/11/2025

ĐầuLô Tô
007
114, 16, 17, 10
220, 26, 24, 21
339, 34, 39
440
5-
6-
771, 79
888, 89
991
G.8

75

G.7

968

G.6

5731

3078

9993

G.5

0394

G.4

37055

38831

72863

90872

74401

28495

70065

G.3

58280

12680

G.2

23909

G.1

20871

G.ĐB

963289

Lô tô Huế 27/10/2025

ĐầuLô Tô
001, 09
1-
2-
331, 31
4-
555
668, 63, 65
775, 78, 72, 71
880, 80, 89
993, 94, 95
G.8

23

G.7

761

G.6

5932

2341

3987

G.5

6717

G.4

67065

09949

47872

49459

28779

50240

62157

G.3

27702

31823

G.2

08857

G.1

97145

G.ĐB

045828

Lô tô Huế 26/10/2025

ĐầuLô Tô
002
117
223, 23, 28
332
441, 49, 40, 45
559, 57, 57
661, 65
772, 79
887
9-

Thống kê cầu Miền Trung