Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

49

17

G.7

238

461

G.6

3958

2814

4225

1157

6419

8904

G.5

0916

6469

G.4

03078

42885

83042

95424

55359

78071

43160

87883

88722

47028

98816

03914

21098

81841

G.3

69517

33262

93940

73029

G.2

71975

89607

G.1

14982

89720

G.ĐB

682896

514105

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 27/05/2025

ĐầuLô Tô
0-
114, 16, 17
225, 24
338
449, 42
558, 59
660, 62
778, 71, 75
885, 82
996

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 27/05/2025

ĐầuLô Tô
004, 07, 05
117, 19, 16, 14
222, 28, 29, 20
3-
441, 40
557
661, 69
7-
883
998

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếPhú Yên
G.8

06

82

G.7

722

062

G.6

5239

2462

2039

7633

3586

2190

G.5

6670

9375

G.4

04148

38282

75693

73639

00395

52583

15710

96289

63439

53592

59062

47385

36895

79730

G.3

39771

81270

85846

34773

G.2

31559

23629

G.1

32893

07153

G.ĐB

626565

081966

Lô tô Huế Thứ 2, 26/05/2025

ĐầuLô Tô
006
110
222
339, 39, 39
448
559
662, 65
770, 71, 70
882, 83
993, 95, 93

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 26/05/2025

ĐầuLô Tô
0-
1-
229
333, 39, 30
446
553
662, 62, 66
775, 73
882, 86, 89, 85
990, 92, 95

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

68

55

92

G.7

974

532

237

G.6

3953

7007

1638

5487

7178

3769

6491

1997

1507

G.5

2045

1684

7193

G.4

01069

21721

37767

93560

54589

72908

09737

43690

38740

53039

22210

42963

85283

75406

91680

55453

58216

09105

70080

60539

85819

G.3

71705

21689

42683

16287

13583

96641

G.2

92147

38404

15896

G.1

21272

85637

94003

G.ĐB

894504

213717

336105

Lô tô Huế Chủ nhật, 25/05/2025

ĐầuLô Tô
007, 08, 05, 04
1-
221
338, 37
445, 47
553
668, 69, 67, 60
774, 72
889, 89
9-

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 25/05/2025

ĐầuLô Tô
006, 04
110, 17
2-
332, 39, 37
440
555
669, 63
778
887, 84, 83, 83, 87
990

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 25/05/2025

ĐầuLô Tô
007, 05, 03, 05
116, 19
2-
337, 39
441
553
6-
7-
880, 80, 83
992, 91, 97, 93, 96
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

72

22

48

G.7

519

355

555

G.6

4939

4612

0348

4572

5202

5558

7621

9508

6588

G.5

4246

5364

1435

G.4

15807

11347

00969

96280

38463

44250

31679

60938

30932

76538

27114

95562

19517

87686

90721

22399

20525

97270

38180

52139

68961

G.3

41989

39817

16945

37143

20653

36301

G.2

57268

00408

21845

G.1

55325

33023

63688

G.ĐB

774789

061866

282278

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 24/05/2025

ĐầuLô Tô
007
119, 12, 17
225
339
448, 46, 47
550
669, 63, 68
772, 79
880, 89, 89
9-

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 24/05/2025

ĐầuLô Tô
002, 08
114, 17
222, 23
338, 32, 38
445, 43
555, 58
664, 62, 66
772
886
9-

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 24/05/2025

ĐầuLô Tô
008, 01
1-
221, 21, 25
335, 39
448, 45
555, 53
661
770, 78
888, 80, 88
999
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

70

69

G.7

050

341

G.6

0301

9377

4885

7736

8653

1409

G.5

8195

8527

G.4

92629

33962

72814

16186

05854

45863

12002

48843

58665

67386

61162

86710

61187

97196

G.3

91468

82828

48423

40500

G.2

61664

91857

G.1

68974

31537

G.ĐB

292205

379647

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 23/05/2025

ĐầuLô Tô
001, 02, 05
114
229, 28
3-
4-
550, 54
662, 63, 68, 64
770, 77, 74
885, 86
995

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 23/05/2025

ĐầuLô Tô
009, 00
110
227, 23
336, 37
441, 43, 47
553, 57
669, 65, 62
7-
886, 87
996
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000