Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

58

88

38

G.7

180

923

628

G.6

9951

1821

7945

2188

9222

2141

1353

4871

2889

G.5

9522

8722

3615

G.4

17724

33522

85741

23781

07645

60603

59792

10847

43882

74193

66196

24185

42515

60787

75765

13477

05930

87348

52090

35917

26396

G.3

31299

55068

44428

85890

53460

97749

G.2

64502

11937

96017

G.1

97794

02593

24727

G.ĐB

464102

712024

103238

Lô tô Bình Định Thứ 5, 27/03/2025

ĐầuLô Tô
003, 02, 02
1-
221, 22, 24, 22
3-
445, 41, 45
558, 51
668
7-
880, 81
992, 99, 94

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 27/03/2025

ĐầuLô Tô
0-
115
223, 22, 22, 28, 24
337
441, 47
5-
6-
7-
888, 88, 82, 85, 87
993, 96, 90, 93

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 27/03/2025

ĐầuLô Tô
0-
115, 17, 17
228, 27
338, 30, 38
448, 49
553
665, 60
771, 77
889
990, 96

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

38

53

G.7

925

099

G.6

8943

2363

9189

1016

0877

7479

G.5

5300

7634

G.4

46388

71645

57169

46183

64856

24470

26533

68752

05135

55909

61108

11092

99336

23638

G.3

60881

17909

28897

08992

G.2

72251

73036

G.1

88770

78537

G.ĐB

354249

070941

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 26/03/2025

ĐầuLô Tô
000, 09
1-
225
338, 33
443, 45, 49
556, 51
663, 69
770, 70
889, 88, 83, 81
9-

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 26/03/2025

ĐầuLô Tô
009, 08
116
2-
334, 35, 36, 38, 36, 37
441
553, 52
6-
777, 79
8-
999, 92, 97, 92

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

98

32

G.7

217

618

G.6

6372

2865

8241

0321

7536

8803

G.5

2841

3596

G.4

96447

81665

32272

51587

98615

60657

87354

53734

59356

17829

34287

63174

55127

77119

G.3

22381

13075

41159

03846

G.2

22399

28296

G.1

23627

47800

G.ĐB

688372

935461

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 25/03/2025

ĐầuLô Tô
0-
117, 15
227
3-
441, 41, 47
557, 54
665, 65
772, 72, 75, 72
887, 81
998, 99

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 25/03/2025

ĐầuLô Tô
003, 00
118, 19
221, 29, 27
332, 36, 34
446
556, 59
661
774
887
996, 96
GiảiHuếPhú Yên
G.8

03

52

G.7

750

390

G.6

1147

2657

9857

4870

0728

9093

G.5

3197

0620

G.4

09255

03987

03697

88103

20877

08893

51497

26232

94704

38003

79920

81244

59596

29556

G.3

64034

87491

12696

87466

G.2

44624

16499

G.1

07056

05222

G.ĐB

049708

211496

Lô tô Huế Thứ 2, 24/03/2025

ĐầuLô Tô
003, 03, 08
1-
224
334
447
550, 57, 57, 55, 56
6-
777
887
997, 97, 93, 97, 91

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 24/03/2025

ĐầuLô Tô
004, 03
1-
228, 20, 20, 22
332
444
552, 56
666
770
8-
990, 93, 96, 96, 99, 96
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

67

17

81

G.7

130

911

150

G.6

6786

6930

4687

7640

4309

8039

0513

3058

2411

G.5

7762

2951

8282

G.4

05140

14555

69922

47558

74611

09690

63833

56287

77569

24452

05137

90267

33025

08875

48751

08662

33475

70524

53262

44863

94510

G.3

17196

10168

70791

78986

77739

03974

G.2

67725

88236

15225

G.1

35856

98330

81003

G.ĐB

491338

893513

847965

Lô tô Huế Chủ nhật, 23/03/2025

ĐầuLô Tô
0-
111
222, 25
330, 30, 33, 38
440
555, 58, 56
667, 62, 68
7-
886, 87
990, 96

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 23/03/2025

ĐầuLô Tô
009
117, 11, 13
225
339, 37, 36, 30
440
551, 52
669, 67
775
887, 86
991

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 23/03/2025

ĐầuLô Tô
003
113, 11, 10
224, 25
339
4-
550, 58, 51
662, 62, 63, 65
775, 74
881, 82
9-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000