Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

69

59

58

G.7

837

146

840

G.6

6570

6196

8923

6350

4948

2743

5813

2584

5978

G.5

6464

5683

3276

G.4

73315

65831

07552

30557

04621

22810

86275

58569

65265

97633

57243

93304

17423

24751

35842

35276

11424

73124

49797

02131

87319

G.3

73766

76763

59464

15741

11701

17260

G.2

96164

26290

35230

G.1

68317

73670

01519

G.ĐB

130770

791986

108959

Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/06/2025

ĐầuLô Tô
0-
115, 10, 17
223, 21
337, 31
4-
552, 57
669, 64, 66, 63, 64
770, 75, 70
8-
996

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/06/2025

ĐầuLô Tô
004
1-
223
333
446, 48, 43, 43, 41
559, 50, 51
669, 65, 64
770
883, 86
990

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/06/2025

ĐầuLô Tô
001
113, 19, 19
224, 24
331, 30
440, 42
558, 59
660
778, 76, 76
884
997

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

18

11

G.7

603

417

G.6

1561

0079

7395

1988

1170

7461

G.5

9775

8068

G.4

83016

28526

57249

58012

44860

02061

31498

81745

25710

64721

41998

22976

48953

64206

G.3

88430

04567

20925

31578

G.2

98468

36364

G.1

36472

21180

G.ĐB

426399

451029

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 18/06/2025

ĐầuLô Tô
003
118, 16, 12
226
330
449
5-
661, 60, 61, 67, 68
779, 75, 72
8-
995, 98, 99

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 18/06/2025

ĐầuLô Tô
006
111, 17, 10
221, 25, 29
3-
445
553
661, 68, 64
770, 76, 78
888, 80
998

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

89

72

G.7

748

358

G.6

8602

5970

4373

1563

0783

4213

G.5

9036

2545

G.4

40516

48114

48535

38527

84372

47649

35129

82444

62374

28800

35338

26719

49111

58076

G.3

83783

83223

51194

66718

G.2

66239

54191

G.1

95530

01486

G.ĐB

990978

863157

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 17/06/2025

ĐầuLô Tô
002
116, 14
227, 29, 23
336, 35, 39, 30
448, 49
5-
6-
770, 73, 72, 78
889, 83
9-

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 17/06/2025

ĐầuLô Tô
000
113, 19, 11, 18
2-
338
445, 44
558, 57
663
772, 74, 76
883, 86
994, 91
GiảiHuếPhú Yên
G.8

05

95

G.7

996

795

G.6

5530

8360

3919

3969

3658

8599

G.5

1319

0369

G.4

06291

37381

71594

36256

60861

19950

54607

29021

17128

24277

07213

60673

21263

63347

G.3

48238

52196

37269

25925

G.2

03545

11934

G.1

87798

82186

G.ĐB

498200

235570

Lô tô Huế Thứ 2, 16/06/2025

ĐầuLô Tô
005, 07, 00
119, 19
2-
330, 38
445
556, 50
660, 61
7-
881
996, 91, 94, 96, 98

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/06/2025

ĐầuLô Tô
0-
113
221, 28, 25
334
447
558
669, 69, 63, 69
777, 73, 70
886
995, 95, 99
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

21

81

93

G.7

659

474

336

G.6

2151

9746

3915

7612

1064

3186

7463

1010

4474

G.5

1755

6455

1033

G.4

70469

45975

19048

16724

00388

34368

57783

37156

38597

55798

76833

06185

33482

41560

36019

58839

13649

88587

05085

50525

91223

G.3

92516

56438

07081

14307

25901

00446

G.2

30729

39365

43280

G.1

79326

72332

80334

G.ĐB

901692

155465

285872

Lô tô Huế Chủ nhật, 15/06/2025

ĐầuLô Tô
0-
115, 16
221, 24, 29, 26
338
446, 48
559, 51, 55
669, 68
775
888, 83
992

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 15/06/2025

ĐầuLô Tô
007
112
2-
333, 32
4-
555, 56
664, 60, 65, 65
774
881, 86, 85, 82, 81
997, 98

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 15/06/2025

ĐầuLô Tô
001
110, 19
225, 23
336, 33, 39, 34
449, 46
5-
663
774, 72
887, 85, 80
993
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000