Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

15

33

G.7

413

918

G.6

4792

9455

5951

2609

5732

2842

G.5

4679

0009

G.4

29240

81190

52415

36447

75290

12386

97648

07252

69034

71393

78812

68039

28186

85187

G.3

72337

51954

21007

54221

G.2

76835

88639

G.1

72361

77824

G.ĐB

130082

085141

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 31/12/2025

ĐầuLô Tô
0-
115, 13, 15
2-
337, 35
440, 47, 48
555, 51, 54
661
779
886, 82
992, 90, 90

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 31/12/2025

ĐầuLô Tô
009, 09, 07
118, 12
221, 24
333, 32, 34, 39, 39
442, 41
552
6-
7-
886, 87
993

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

79

19

G.7

795

702

G.6

1865

6236

7790

0279

2313

9237

G.5

0512

9634

G.4

28106

73550

97961

04063

76845

41587

48094

47079

26697

13603

19796

19516

60228

17875

G.3

43783

54386

76051

98907

G.2

64035

00589

G.1

81368

88852

G.ĐB

309744

860214

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 30/12/2025

ĐầuLô Tô
006
112
2-
336, 35
445, 44
550
665, 61, 63, 68
779
887, 83, 86
995, 90, 94

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 30/12/2025

ĐầuLô Tô
002, 03, 07
119, 13, 16, 14
228
337, 34
4-
551, 52
6-
779, 79, 75
889
997, 96

GiảiHuếPhú Yên
G.8

18

95

G.7

838

095

G.6

3350

7397

7949

2640

1599

5400

G.5

8350

1441

G.4

83239

24880

52466

95877

20537

69356

14381

33997

94737

79063

43189

21069

87719

62137

G.3

08255

47623

42392

50884

G.2

00251

80741

G.1

38802

33738

G.ĐB

401707

073547

Lô tô Huế Thứ 2, 29/12/2025

ĐầuLô Tô
002, 07
118
223
338, 39, 37
449
550, 50, 56, 55, 51
666
777
880, 81
997

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 29/12/2025

ĐầuLô Tô
000
119
2-
337, 37, 38
440, 41, 41, 47
5-
663, 69
7-
889, 84
995, 95, 99, 97, 92
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

57

71

46

G.7

345

267

280

G.6

8493

8344

2011

4233

1144

2719

9136

1571

9282

G.5

5224

5664

9167

G.4

82913

21446

36220

78459

30487

94396

50754

83363

89733

96707

41439

83498

61159

03898

30620

57108

10116

22870

60547

88580

52183

G.3

44504

63394

47508

36094

70820

65052

G.2

94904

96798

02336

G.1

44409

07367

20657

G.ĐB

855979

936096

109059

Lô tô Huế Chủ nhật, 28/12/2025

ĐầuLô Tô
004, 04, 09
111, 13
224, 20
3-
445, 44, 46
557, 59, 54
6-
779
887
993, 96, 94

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 28/12/2025

ĐầuLô Tô
007, 08
119
2-
333, 33, 39
444
559
667, 64, 63, 67
771
8-
998, 98, 94, 98, 96

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 28/12/2025

ĐầuLô Tô
008
116
220, 20
336, 36
446, 47
552, 57, 59
667
771, 70
880, 82, 80, 83
9-
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

38

82

01

G.7

025

921

707

G.6

1924

8837

3648

5652

9004

0415

7686

0693

8761

G.5

3671

7445

7294

G.4

86601

10843

61857

30091

59463

52280

27730

31241

03148

14611

03268

36585

98029

39862

37415

49225

35070

04859

56937

96456

63791

G.3

24580

22237

77373

12316

28811

33891

G.2

08995

37997

93908

G.1

11343

33216

35936

G.ĐB

133013

788319

004488

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 27/12/2025

ĐầuLô Tô
001
113
225, 24
338, 37, 30, 37
448, 43, 43
557
663
771
880, 80
991, 95

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 27/12/2025

ĐầuLô Tô
004
115, 11, 16, 16, 19
221, 29
3-
445, 41, 48
552
668, 62
773
882, 85
997

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 27/12/2025

ĐầuLô Tô
001, 07, 08
115, 11
225
337, 36
4-
559, 56
661
770
886, 88
993, 94, 91, 91
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000