Thống kê đài miền Nam Ngày 28/03/2025 - Bảng TK XSMN

Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 27/03/2025 |
G.8 | 16 |
G.7 | 306 |
G.6 | 2923 4058 2568 |
G.5 | 5403 |
G.4 | 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707 |
G.3 | 28573 68559 |
G.2 | 16314 |
G.1 | 09621 |
G.ĐB | 850652 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 07 |
1 | 16, 12, 14 |
2 | 23, 22, 27, 21 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 58, 59, 52 |
6 | 68, 65, 62 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 20/03/2025 |
G.8 | 34 |
G.7 | 386 |
G.6 | 3521 4951 8587 |
G.5 | 3086 |
G.4 | 41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722 |
G.3 | 64130 47343 |
G.2 | 22258 |
G.1 | 05159 |
G.ĐB | 403045 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 22 |
3 | 34, 37, 33, 31, 30 |
4 | 43, 45 |
5 | 51, 58, 58, 57, 58, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 87, 86 |
9 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 13/03/2025 |
G.8 | 84 |
G.7 | 626 |
G.6 | 5939 9451 7496 |
G.5 | 3601 |
G.4 | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 |
G.3 | 45300 57736 |
G.2 | 78724 |
G.1 | 88236 |
G.ĐB | 529261 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 00 |
1 | 17 |
2 | 26, 27, 24 |
3 | 39, 36, 36 |
4 | - |
5 | 51, 50, 53 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 84, 83, 81 |
9 | 96 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 06/03/2025 |
G.8 | 64 |
G.7 | 097 |
G.6 | 4989 5933 7968 |
G.5 | 4803 |
G.4 | 17174 55845 46736 65493 48322 04739 92242 |
G.3 | 68619 95389 |
G.2 | 86895 |
G.1 | 10400 |
G.ĐB | 041165 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 19 |
2 | 22 |
3 | 33, 36, 39 |
4 | 45, 42 |
5 | - |
6 | 64, 68, 65 |
7 | 74 |
8 | 89, 89 |
9 | 97, 93, 95 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 27/02/2025 |
G.8 | 21 |
G.7 | 554 |
G.6 | 6484 7621 5865 |
G.5 | 8007 |
G.4 | 81497 43294 58674 83194 48756 51541 36248 |
G.3 | 71711 96350 |
G.2 | 91840 |
G.1 | 28594 |
G.ĐB | 317269 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 21, 21 |
3 | - |
4 | 41, 48, 40 |
5 | 54, 56, 50 |
6 | 65, 69 |
7 | 74 |
8 | 84 |
9 | 97, 94, 94, 94 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 20/02/2025 |
G.8 | 66 |
G.7 | 149 |
G.6 | 2477 4219 2314 |
G.5 | 0688 |
G.4 | 22323 60505 64756 87186 49650 66263 62887 |
G.3 | 69107 85233 |
G.2 | 38858 |
G.1 | 40642 |
G.ĐB | 905951 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 19, 14 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 49, 42 |
5 | 56, 50, 58, 51 |
6 | 66, 63 |
7 | 77 |
8 | 88, 86, 87 |
9 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 13/02/2025 |
G.8 | 71 |
G.7 | 014 |
G.6 | 2573 9545 7165 |
G.5 | 8699 |
G.4 | 40371 00305 76625 26311 08539 01395 83913 |
G.3 | 44521 19170 |
G.2 | 30546 |
G.1 | 76955 |
G.ĐB | 592345 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 11, 13 |
2 | 25, 21 |
3 | 39 |
4 | 45, 46, 45 |
5 | 55 |
6 | 65 |
7 | 71, 73, 71, 70 |
8 | - |
9 | 99, 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |