XSCM - Kết quả Xổ số Cà Mau - SXCM hôm nay
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 28/10/2024 |
G.8 | 39 |
G.7 | 604 |
G.6 | 3932 4565 2718 |
G.5 | 0002 |
G.4 | 26442 60680 42769 15490 70141 22588 99941 |
G.3 | 26008 89655 |
G.2 | 27582 |
G.1 | 23139 |
G.ĐB | 036911 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 28/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 08 |
1 | 18, 11 |
2 | - |
3 | 39, 32, 39 |
4 | 42, 41, 41 |
5 | 55 |
6 | 65, 69 |
7 | - |
8 | 80, 88, 82 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Cầu XSCM
- Xem thống kê Lô gan Cà Mau
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSCM thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 21/10/2024 |
G.8 | 96 |
G.7 | 449 |
G.6 | 1894 4748 3353 |
G.5 | 5492 |
G.4 | 73710 16849 93800 50711 60964 65235 30294 |
G.3 | 15664 92530 |
G.2 | 19033 |
G.1 | 98535 |
G.ĐB | 378297 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 11 |
2 | - |
3 | 35, 30, 33, 35 |
4 | 49, 48, 49 |
5 | 53 |
6 | 64, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 94, 92, 94, 97 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 14/10/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 708 |
G.6 | 8406 6106 9096 |
G.5 | 9930 |
G.4 | 77415 96983 97324 58352 71779 36854 51632 |
G.3 | 41004 33462 |
G.2 | 86426 |
G.1 | 78226 |
G.ĐB | 782537 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 14/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 06, 04 |
1 | 15 |
2 | 24, 26, 26 |
3 | 30, 32, 37 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 62 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | 90, 96 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 07/10/2024 |
G.8 | 85 |
G.7 | 134 |
G.6 | 3800 2085 7912 |
G.5 | 5362 |
G.4 | 78049 34975 98386 39225 03748 32362 13265 |
G.3 | 14569 94431 |
G.2 | 39220 |
G.1 | 80509 |
G.ĐB | 778887 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 07/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 12 |
2 | 25, 20 |
3 | 34, 31 |
4 | 49, 48 |
5 | - |
6 | 62, 62, 65, 69 |
7 | 75 |
8 | 85, 85, 86, 87 |
9 | - |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 30/09/2024 |
G.8 | 35 |
G.7 | 443 |
G.6 | 1452 6056 4093 |
G.5 | 0711 |
G.4 | 75487 54359 02720 53676 65008 97555 10251 |
G.3 | 56161 84524 |
G.2 | 06220 |
G.1 | 32871 |
G.ĐB | 251460 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 30/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11 |
2 | 20, 24, 20 |
3 | 35 |
4 | 43 |
5 | 52, 56, 59, 55, 51 |
6 | 61, 60 |
7 | 76, 71 |
8 | 87 |
9 | 93 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 23/09/2024 |
G.8 | 49 |
G.7 | 737 |
G.6 | 4671 3168 0346 |
G.5 | 0303 |
G.4 | 36245 69660 90365 83965 16744 85589 33768 |
G.3 | 41970 67661 |
G.2 | 19817 |
G.1 | 53752 |
G.ĐB | 982381 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 49, 46, 45, 44 |
5 | 52 |
6 | 68, 60, 65, 65, 68, 61 |
7 | 71, 70 |
8 | 89, 81 |
9 | - |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 16/09/2024 |
G.8 | 54 |
G.7 | 091 |
G.6 | 5853 3118 5394 |
G.5 | 7600 |
G.4 | 45532 95264 94248 73579 01432 79946 53895 |
G.3 | 24845 82019 |
G.2 | 81232 |
G.1 | 52219 |
G.ĐB | 573725 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 19, 19 |
2 | 25 |
3 | 32, 32, 32 |
4 | 48, 46, 45 |
5 | 54, 53 |
6 | 64 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 91, 94, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |