Thống kê đài miền Nam Ngày 12/05/2025 - Bảng TK XSMN

Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 07/05/2025 |
G.8 | 85 |
G.7 | 273 |
G.6 | 8682 2225 9020 |
G.5 | 1950 |
G.4 | 93765 22542 66165 81596 26821 32371 86496 |
G.3 | 61919 25688 |
G.2 | 73462 |
G.1 | 38412 |
G.ĐB | 766176 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 12 |
2 | 25, 20, 21 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 50 |
6 | 65, 65, 62 |
7 | 73, 71, 76 |
8 | 85, 82, 88 |
9 | 96, 96 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 30/04/2025 |
G.8 | 97 |
G.7 | 373 |
G.6 | 6365 3044 4412 |
G.5 | 8399 |
G.4 | 45146 93428 70850 59541 03948 68871 48478 |
G.3 | 69962 50382 |
G.2 | 83173 |
G.1 | 98042 |
G.ĐB | 488973 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 44, 46, 41, 48, 42 |
5 | 50 |
6 | 65, 62 |
7 | 73, 71, 78, 73, 73 |
8 | 82 |
9 | 97, 99 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 23/04/2025 |
G.8 | 23 |
G.7 | 490 |
G.6 | 1289 0277 1557 |
G.5 | 2892 |
G.4 | 19177 95781 92233 50747 82945 28661 82317 |
G.3 | 11066 71850 |
G.2 | 77913 |
G.1 | 17107 |
G.ĐB | 991647 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 13 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 47, 45, 47 |
5 | 57, 50 |
6 | 61, 66 |
7 | 77, 77 |
8 | 89, 81 |
9 | 90, 92 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 16/04/2025 |
G.8 | 00 |
G.7 | 266 |
G.6 | 7988 6245 0779 |
G.5 | 5571 |
G.4 | 35528 08481 07605 55866 84381 75844 33295 |
G.3 | 35839 93941 |
G.2 | 56824 |
G.1 | 30796 |
G.ĐB | 237494 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | - |
2 | 28, 24 |
3 | 39 |
4 | 45, 44, 41 |
5 | - |
6 | 66, 66 |
7 | 79, 71 |
8 | 88, 81, 81 |
9 | 95, 96, 94 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 09/04/2025 |
G.8 | 11 |
G.7 | 054 |
G.6 | 4155 4686 7864 |
G.5 | 7989 |
G.4 | 77755 11906 71147 69387 86910 52937 31766 |
G.3 | 57128 33414 |
G.2 | 35828 |
G.1 | 38295 |
G.ĐB | 412855 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 10, 14 |
2 | 28, 28 |
3 | 37 |
4 | 47 |
5 | 54, 55, 55, 55 |
6 | 64, 66 |
7 | - |
8 | 86, 89, 87 |
9 | 95 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 02/04/2025 |
G.8 | 16 |
G.7 | 197 |
G.6 | 5477 4142 1665 |
G.5 | 8084 |
G.4 | 50262 68761 19861 69665 56915 42762 19995 |
G.3 | 19169 50253 |
G.2 | 50861 |
G.1 | 52813 |
G.ĐB | 263401 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 15, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 53 |
6 | 65, 62, 61, 61, 65, 62, 69, 61 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 97, 95 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 26/03/2025 |
G.8 | 56 |
G.7 | 155 |
G.6 | 5656 6020 3755 |
G.5 | 5308 |
G.4 | 41450 49591 21736 58965 98497 80584 78888 |
G.3 | 93171 26873 |
G.2 | 12376 |
G.1 | 54446 |
G.ĐB | 740561 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 46 |
5 | 56, 55, 56, 55, 50 |
6 | 65, 61 |
7 | 71, 73, 76 |
8 | 84, 88 |
9 | 91, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |