Thống kê đài miền Nam Ngày 21/10/2025 - Bảng TK XSMN

Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 15/10/2025 |
G.8 | 25 |
G.7 | 000 |
G.6 | 2583 5951 8933 |
G.5 | 1421 |
G.4 | 15030 30046 81819 61211 09511 05991 15080 |
G.3 | 01290 40630 |
G.2 | 86045 |
G.1 | 85724 |
G.ĐB | 799218 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19, 11, 11, 18 |
2 | 25, 21, 24 |
3 | 33, 30, 30 |
4 | 46, 45 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 80 |
9 | 91, 90 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 08/10/2025 |
G.8 | 84 |
G.7 | 133 |
G.6 | 9089 1882 5222 |
G.5 | 3263 |
G.4 | 19253 11513 31723 94233 11524 52858 25082 |
G.3 | 77271 75981 |
G.2 | 51574 |
G.1 | 12476 |
G.ĐB | 046439 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 22, 23, 24 |
3 | 33, 33, 39 |
4 | - |
5 | 53, 58 |
6 | 63 |
7 | 71, 74, 76 |
8 | 84, 89, 82, 82, 81 |
9 | - |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 01/10/2025 |
G.8 | 76 |
G.7 | 669 |
G.6 | 7445 5159 7254 |
G.5 | 1123 |
G.4 | 35618 74743 54509 55809 28189 29228 96543 |
G.3 | 41040 67631 |
G.2 | 46106 |
G.1 | 44355 |
G.ĐB | 127021 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09, 06 |
1 | 18 |
2 | 23, 28, 21 |
3 | 31 |
4 | 45, 43, 43, 40 |
5 | 59, 54, 55 |
6 | 69 |
7 | 76 |
8 | 89 |
9 | - |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 24/09/2025 |
G.8 | 12 |
G.7 | 302 |
G.6 | 5562 9153 0239 |
G.5 | 1420 |
G.4 | 97473 16283 83167 07793 36222 16170 23317 |
G.3 | 77991 02822 |
G.2 | 52011 |
G.1 | 85648 |
G.ĐB | 452874 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 17, 11 |
2 | 20, 22, 22 |
3 | 39 |
4 | 48 |
5 | 53 |
6 | 62, 67 |
7 | 73, 70, 74 |
8 | 83 |
9 | 93, 91 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 17/09/2025 |
G.8 | 44 |
G.7 | 548 |
G.6 | 3898 9084 9864 |
G.5 | 0141 |
G.4 | 10106 16530 77396 68883 28992 52429 37818 |
G.3 | 62006 28442 |
G.2 | 78384 |
G.1 | 92486 |
G.ĐB | 613485 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 18 |
2 | 29 |
3 | 30 |
4 | 44, 48, 41, 42 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 84, 83, 84, 86, 85 |
9 | 98, 96, 92 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 10/09/2025 |
G.8 | 92 |
G.7 | 171 |
G.6 | 0248 3469 5547 |
G.5 | 2732 |
G.4 | 76004 15099 72408 09371 43611 63098 72655 |
G.3 | 00429 82579 |
G.2 | 42429 |
G.1 | 48393 |
G.ĐB | 786761 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 11 |
2 | 29, 29 |
3 | 32 |
4 | 48, 47 |
5 | 55 |
6 | 69, 61 |
7 | 71, 71, 79 |
8 | - |
9 | 92, 99, 98, 93 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 03/09/2025 |
G.8 | 82 |
G.7 | 454 |
G.6 | 1640 3881 7547 |
G.5 | 9919 |
G.4 | 96939 62680 09731 09608 07652 99083 80685 |
G.3 | 46427 62230 |
G.2 | 94568 |
G.1 | 48314 |
G.ĐB | 130132 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 14 |
2 | 27 |
3 | 39, 31, 30, 32 |
4 | 40, 47 |
5 | 54, 52 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 82, 81, 80, 83, 85 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |