Thống kê đài miền Nam Ngày 13/02/2025 - Bảng TK XSMN

Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 09/02/2025 |
G.8 | 15 |
G.7 | 708 |
G.6 | 0947 2781 9630 |
G.5 | 6913 |
G.4 | 84387 77028 43527 35214 98428 27002 62616 |
G.3 | 06640 13467 |
G.2 | 26653 |
G.1 | 97782 |
G.ĐB | 881448 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 15, 13, 14, 16 |
2 | 28, 27, 28 |
3 | 30 |
4 | 47, 40, 48 |
5 | 53 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 81, 87, 82 |
9 | - |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 02/02/2025 |
G.8 | 67 |
G.7 | 039 |
G.6 | 8113 3890 1395 |
G.5 | 9914 |
G.4 | 00973 73597 32117 29697 11389 66467 34434 |
G.3 | 46870 85113 |
G.2 | 82669 |
G.1 | 97595 |
G.ĐB | 342835 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 14, 17, 13 |
2 | - |
3 | 39, 34, 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 67, 69 |
7 | 73, 70 |
8 | 89 |
9 | 90, 95, 97, 97, 95 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 26/01/2025 |
G.8 | 20 |
G.7 | 723 |
G.6 | 4218 1584 6177 |
G.5 | 1948 |
G.4 | 49047 38061 57231 09859 54029 04839 87170 |
G.3 | 28765 99413 |
G.2 | 85989 |
G.1 | 63906 |
G.ĐB | 298561 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 13 |
2 | 20, 23, 29 |
3 | 31, 39 |
4 | 48, 47 |
5 | 59 |
6 | 61, 65, 61 |
7 | 77, 70 |
8 | 84, 89 |
9 | - |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 19/01/2025 |
G.8 | 60 |
G.7 | 091 |
G.6 | 0161 1540 7095 |
G.5 | 0446 |
G.4 | 28738 54997 75491 85662 48931 46315 69153 |
G.3 | 99114 17209 |
G.2 | 38096 |
G.1 | 90428 |
G.ĐB | 338849 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 14 |
2 | 28 |
3 | 38, 31 |
4 | 40, 46, 49 |
5 | 53 |
6 | 60, 61, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91, 95, 97, 91, 96 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 12/01/2025 |
G.8 | 56 |
G.7 | 474 |
G.6 | 1665 4255 0811 |
G.5 | 5226 |
G.4 | 99483 58780 68189 77007 69150 26682 25095 |
G.3 | 83964 31952 |
G.2 | 90600 |
G.1 | 97329 |
G.ĐB | 812551 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 11 |
2 | 26, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 56, 55, 50, 52, 51 |
6 | 65, 64 |
7 | 74 |
8 | 83, 80, 89, 82 |
9 | 95 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 05/01/2025 |
G.8 | 29 |
G.7 | 707 |
G.6 | 2915 6780 5188 |
G.5 | 5576 |
G.4 | 88516 58333 10533 67833 40695 79859 65647 |
G.3 | 47100 46018 |
G.2 | 92096 |
G.1 | 51421 |
G.ĐB | 694943 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 15, 16, 18 |
2 | 29, 21 |
3 | 33, 33, 33 |
4 | 47, 43 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 80, 88 |
9 | 95, 96 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 29/12/2024 |
G.8 | 81 |
G.7 | 720 |
G.6 | 4303 7678 1833 |
G.5 | 7441 |
G.4 | 54503 40158 68915 62794 45309 83234 79518 |
G.3 | 62941 96981 |
G.2 | 09131 |
G.1 | 56923 |
G.ĐB | 453730 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 09 |
1 | 15, 18 |
2 | 20, 23 |
3 | 33, 34, 31, 30 |
4 | 41, 41 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 81, 81 |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |