Thống kê đài miền Nam Ngày 21/10/2025 - Bảng TK XSMN

Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 19/10/2025 |
G.8 | 48 |
G.7 | 628 |
G.6 | 9357 5670 5940 |
G.5 | 4125 |
G.4 | 27269 29213 51982 41629 53758 52755 38513 |
G.3 | 06927 61604 |
G.2 | 87031 |
G.1 | 96853 |
G.ĐB | 566527 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 13 |
2 | 28, 25, 29, 27, 27 |
3 | 31 |
4 | 48, 40 |
5 | 57, 58, 55, 53 |
6 | 69 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | - |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 12/10/2025 |
G.8 | 65 |
G.7 | 244 |
G.6 | 5413 5483 0094 |
G.5 | 3911 |
G.4 | 35517 70286 76748 25739 74984 68194 19343 |
G.3 | 81501 92758 |
G.2 | 68725 |
G.1 | 68512 |
G.ĐB | 615051 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 11, 17, 12 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 44, 48, 43 |
5 | 58, 51 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 83, 86, 84 |
9 | 94, 94 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 05/10/2025 |
G.8 | 43 |
G.7 | 973 |
G.6 | 8110 6491 9342 |
G.5 | 3879 |
G.4 | 80944 75993 07773 43387 26773 49916 36313 |
G.3 | 43759 53045 |
G.2 | 94238 |
G.1 | 39002 |
G.ĐB | 145555 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 16, 13 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 43, 42, 44, 45 |
5 | 59, 55 |
6 | - |
7 | 73, 79, 73, 73 |
8 | 87 |
9 | 91, 93 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 28/09/2025 |
G.8 | 19 |
G.7 | 593 |
G.6 | 0281 1300 4227 |
G.5 | 7669 |
G.4 | 73609 15820 56279 77031 20514 85781 82817 |
G.3 | 53461 00382 |
G.2 | 94897 |
G.1 | 35725 |
G.ĐB | 958740 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 19, 14, 17 |
2 | 27, 20, 25 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 69, 61 |
7 | 79 |
8 | 81, 81, 82 |
9 | 93, 97 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 21/09/2025 |
G.8 | 95 |
G.7 | 147 |
G.6 | 6696 4440 0162 |
G.5 | 8275 |
G.4 | 18465 55807 98218 01633 85555 58084 18131 |
G.3 | 86413 63723 |
G.2 | 83196 |
G.1 | 02100 |
G.ĐB | 447651 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 18, 13 |
2 | 23 |
3 | 33, 31 |
4 | 47, 40 |
5 | 55, 51 |
6 | 62, 65 |
7 | 75 |
8 | 84 |
9 | 95, 96, 96 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 14/09/2025 |
G.8 | 30 |
G.7 | 117 |
G.6 | 0817 7659 6722 |
G.5 | 0129 |
G.4 | 55106 23053 82799 38846 20952 31944 88587 |
G.3 | 99694 51347 |
G.2 | 34476 |
G.1 | 40659 |
G.ĐB | 274803 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 17, 17 |
2 | 22, 29 |
3 | 30 |
4 | 46, 44, 47 |
5 | 59, 53, 52, 59 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 87 |
9 | 99, 94 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 07/09/2025 |
G.8 | 75 |
G.7 | 459 |
G.6 | 0255 6520 8624 |
G.5 | 9311 |
G.4 | 09944 71452 96937 33436 28256 32576 92619 |
G.3 | 99580 03215 |
G.2 | 33833 |
G.1 | 10291 |
G.ĐB | 061699 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19, 15 |
2 | 20, 24 |
3 | 37, 36, 33 |
4 | 44 |
5 | 59, 55, 52, 56 |
6 | - |
7 | 75, 76 |
8 | 80 |
9 | 91, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |