Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần 360 ngày

1HX 2HX 3HX 6HX 8HX 11HX

ĐB

27301

G.1

84414

G.2

53608

57899

G.3

53334

05692

21955

08546

70544

19235

G.4

2853

8817

5854

1366

G.5

5574

7070

5276

6787

9529

3972

G.6

943

448

021

G.7

49

29

95

54

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 08
114, 17
229, 21, 29
334, 35
446, 44, 43, 48, 49
555, 53, 54, 54
666
774, 70, 76, 72
887
999, 92, 95

Thống Kê Xổ Số

3GE 4GE 12GE 13GE 14GE 15GE

ĐB

32099

G.1

22776

G.2

95300

02854

G.3

98097

48961

58881

38882

19897

69964

G.4

4813

1552

4144

3274

G.5

6834

5865

5508

1379

0740

9399

G.6

233

903

043

G.7

29

75

21

00

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 08, 03, 00
113
229, 21
334, 33
444, 40, 43
554, 52
661, 64, 65
776, 74, 79, 75
881, 82
999, 97, 97, 99

1GP 2GP 4GP 10GP 13GP 15GP

ĐB

67490

G.1

78576

G.2

48328

64774

G.3

09348

43608

22577

72099

50012

80967

G.4

6639

1018

1859

6446

G.5

3313

5410

8588

3226

4196

6847

G.6

302

803

952

G.7

01

80

17

41

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 02, 03, 01
112, 18, 13, 10, 17
228, 26
339
448, 46, 47, 41
559, 52
667
776, 74, 77
888, 80
990, 99, 96

1GX 2GX 5GX 7GX 10GX 15GX

ĐB

55139

G.1

20690

G.2

74769

38063

G.3

13360

56508

32540

11058

34922

51401

G.4

7950

5978

8821

0830

G.5

7190

2672

9858

3119

6093

0037

G.6

842

981

511

G.7

21

58

83

30

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 01
119, 11
222, 21, 21
339, 30, 37, 30
440, 42
558, 50, 58, 58
669, 63, 60
778, 72
881, 83
990, 90, 93

2FE 3FE 6FE 11FE 12FE 14FE

ĐB

64435

G.1

76145

G.2

18081

42268

G.3

41834

64594

94285

83209

56737

12928

G.4

8758

1730

4335

0414

G.5

2515

1825

8060

9573

0403

6094

G.6

761

756

166

G.7

08

51

35

25

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 03, 08
114, 15
228, 25, 25
335, 34, 37, 30, 35, 35
445
558, 56, 51
668, 60, 61, 66
773
881, 85
994, 94

2FP 3FP 5FP 11FP 13FP 15FP

ĐB

21263

G.1

35824

G.2

24610

00458

G.3

68122

77066

03067

54313

68530

36930

G.4

4950

6864

4202

5350

G.5

1380

5450

2851

8307

6205

1822

G.6

995

304

403

G.7

77

08

05

09

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 07, 05, 04, 03, 08, 05, 09
110, 13
224, 22, 22
330, 30
4-
558, 50, 50, 50, 51
663, 66, 67, 64
777
880
995

1FX 5FX 8FX 10FX 12FX 15FX

ĐB

00177

G.1

52567

G.2

68101

82803

G.3

92176

37092

90348

31490

38131

57488

G.4

4886

5239

5431

5609

G.5

4704

2634

1557

8994

4244

2473

G.6

192

268

018

G.7

32

76

38

45

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 03, 09, 04
118
2-
331, 39, 31, 34, 32, 38
448, 44, 45
557
667, 68
777, 76, 73, 76
888, 86
992, 90, 94, 92
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải