Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần 360 ngày

1CF 3CF 8CF 9CF 11CF 16CF 17CF 18CF

ĐB

98613

G.1

05469

G.2

56322

53829

G.3

13992

10472

01161

58978

53099

93353

G.4

2799

8482

4224

4547

G.5

1274

0232

9548

1811

3153

4237

G.6

268

170

390

G.7

31

08

54

01

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 01
113, 11
222, 29, 24
332, 37, 31
447, 48
553, 53, 54
669, 61, 68
772, 78, 74, 70
882
992, 99, 99, 90

Thống Kê Xổ Số

1CP 4CP 6CP 7CP 11CP 14CP 15CP 20CP

ĐB

53850

G.1

27446

G.2

07668

20824

G.3

67255

72738

13179

97869

04866

85504

G.4

2130

6376

5425

5528

G.5

1583

5041

7064

8833

8071

5037

G.6

414

867

595

G.7

17

82

62

19

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004
114, 17, 19
224, 25, 28
338, 30, 33, 37
446, 41
550, 55
668, 69, 66, 64, 67, 62
779, 76, 71
883, 82
995

1CX 6CX 10CX 11CX 12CX 13CX 14CX 19CX

ĐB

59818

G.1

05279

G.2

19975

14431

G.3

63834

90195

79896

98478

24653

58070

G.4

3288

5342

5703

0431

G.5

0877

2339

9162

1884

8186

4841

G.6

240

832

878

G.7

23

83

77

54

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003
118
223
331, 34, 31, 39, 32
442, 41, 40
553, 54
662
779, 75, 78, 70, 77, 78, 77
888, 84, 86, 83
995, 96

2BF 8BF 9BF 10BF 11BF 12BF 17BF 19BF

ĐB

22165

G.1

90047

G.2

57379

10285

G.3

95281

00032

08492

20939

83544

99946

G.4

4147

1418

2127

8249

G.5

3202

7190

6902

2675

0623

3161

G.6

360

508

405

G.7

61

05

27

11

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 02, 08, 05, 05
118, 11
227, 23, 27
332, 39
447, 44, 46, 47, 49
5-
665, 61, 60, 61
779, 75
885, 81
992, 90

2BP 7BP 8BP 9BP 10BP 11BP 12BP 18BP

ĐB

72660

G.1

88904

G.2

93939

33741

G.3

01091

94691

36839

80758

58713

48337

G.4

3430

4479

3759

5727

G.5

4067

5770

8317

9126

5214

2158

G.6

691

537

493

G.7

94

04

36

43

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 04
113, 17, 14
227, 26
339, 39, 37, 30, 37, 36
441, 43
558, 59, 58
660, 67
779, 70
8-
991, 91, 91, 93, 94

1BX 4BX 8BX 9BX 12BX 13BX 17BX 19BX

ĐB

25938

G.1

21726

G.2

10907

67099

G.3

24573

64009

34901

19835

81177

28129

G.4

2024

9847

5561

6356

G.5

2535

2328

1181

9547

6916

7642

G.6

736

092

533

G.7

84

10

95

16

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 09, 01
116, 10, 16
226, 29, 24, 28
338, 35, 35, 36, 33
447, 47, 42
556
661
773, 77
881, 84
999, 92, 95

2AF 3AF 7AF 10AF 12AF 14AF 16AF 20AF

ĐB

64615

G.1

45929

G.2

04518

92980

G.3

27250

66054

77407

35092

43193

97358

G.4

5273

5132

7447

5319

G.5

1064

1863

8177

2759

6711

1484

G.6

670

741

929

G.7

14

42

74

25

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007
115, 18, 19, 11, 14
229, 29, 25
332
447, 41, 42
550, 54, 58, 59
664, 63
773, 77, 70, 74
880, 84
992, 93
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải