Thống kê đài miền Bắc 28/03/2025 - Bảng TK XSMB

Mã | 2CD 3CD 7CD 10CD 13CD 15CD 16CD 18CD |
ĐB | 69409 |
G.1 | 35561 |
G.2 | 82144 76927 |
G.3 | 85403 35835 94779 52172 09915 95439 |
G.4 | 6305 0571 7116 6524 |
G.5 | 5151 9127 6209 7435 5106 8766 |
G.6 | 290 993 716 |
G.7 | 68 69 02 89 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 05, 09, 06, 02 |
1 | 15, 16, 16 |
2 | 27, 24, 27 |
3 | 35, 39, 35 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 61, 66, 68, 69 |
7 | 79, 72, 71 |
8 | 89 |
9 | 90, 93 |
Mã | 1CM 2CM 5CM 8CM 9CM 12CM 13CM 16CM |
ĐB | 48130 |
G.1 | 66421 |
G.2 | 73844 41421 |
G.3 | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
G.4 | 9526 7565 2651 1660 |
G.5 | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
G.6 | 119 731 059 |
G.7 | 63 26 78 06 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 19 |
2 | 21, 21, 23, 21, 20, 26, 26 |
3 | 30, 30, 30, 36, 31 |
4 | 44, 48 |
5 | 51, 52, 59 |
6 | 61, 65, 60, 63 |
7 | 72, 78 |
8 | 86 |
9 | - |
Mã | 1CU 2CU 4CU 11CU 13CU 16CU 17CU 19CU |
ĐB | 31235 |
G.1 | 42157 |
G.2 | 56404 94492 |
G.3 | 60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
G.4 | 6699 7359 2732 2305 |
G.5 | 7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
G.6 | 195 154 259 |
G.7 | 24 33 17 71 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 05 |
1 | 10, 17 |
2 | 25, 24 |
3 | 35, 32, 32, 33 |
4 | 43, 44 |
5 | 57, 59, 54, 59 |
6 | 61, 62 |
7 | 75, 71 |
8 | 87, 88 |
9 | 92, 99, 94, 95 |
Mã | 3BD 4BD 7BD 10BD 15BD 16BD 18BD 20BD |
ĐB | 86953 |
G.1 | 76787 |
G.2 | 00505 48117 |
G.3 | 80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
G.4 | 6839 5295 7491 3228 |
G.5 | 4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
G.6 | 457 915 312 |
G.7 | 85 39 41 47 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17, 10, 13, 15, 12 |
2 | 28 |
3 | 39, 39 |
4 | 46, 45, 42, 41, 41, 47 |
5 | 53, 59, 57 |
6 | 65 |
7 | 72 |
8 | 87, 81, 85, 85 |
9 | 95, 91, 96 |
Mã | 5BM 6BM 7BM 8BM 9BM 10BM 16BM 19BM |
ĐB | 95870 |
G.1 | 61433 |
G.2 | 98649 12065 |
G.3 | 21644 54136 48572 56027 69139 56142 |
G.4 | 2680 6524 7053 0291 |
G.5 | 9267 5185 8306 7147 6375 8950 |
G.6 | 718 465 527 |
G.7 | 94 36 17 24 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 17 |
2 | 27, 24, 27, 24 |
3 | 33, 36, 39, 36 |
4 | 49, 44, 42, 47 |
5 | 53, 50 |
6 | 65, 67, 65 |
7 | 70, 72, 75 |
8 | 80, 85 |
9 | 91, 94 |
Mã | 2BU 6BU 7BU 8BU 9BU 11BU 17BU 20BU |
ĐB | 14180 |
G.1 | 72849 |
G.2 | 48029 28854 |
G.3 | 60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
G.4 | 6904 3118 0444 2961 |
G.5 | 5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
G.6 | 617 257 235 |
G.7 | 61 37 02 51 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 02 |
1 | 18, 19, 17, 19, 13, 17 |
2 | 29, 24 |
3 | 38, 35, 37 |
4 | 49, 44, 44, 47 |
5 | 54, 57, 51 |
6 | 61, 61 |
7 | 77, 77 |
8 | 80 |
9 | 98 |
Mã | 1AD 5AD 6AD 14AD 15AD 17AD 19AD 20AD |
ĐB | 58978 |
G.1 | 88665 |
G.2 | 63874 24652 |
G.3 | 75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
G.4 | 4329 1365 6557 3223 |
G.5 | 1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
G.6 | 998 662 767 |
G.7 | 82 26 46 02 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 29, 23, 26 |
3 | 31 |
4 | 49, 44, 41, 46 |
5 | 52, 57, 54 |
6 | 65, 63, 65, 62, 66, 62, 67 |
7 | 78, 74 |
8 | 82 |
9 | 90, 96, 96, 98, 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó