Thống kê đài miền Bắc 28/06/2025 - Bảng TK XSMB

Mã | 1HU 2HU 3HU 5HU 9HU 10HU |
ĐB | 90034 |
G.1 | 01365 |
G.2 | 90231 32183 |
G.3 | 41387 83136 48185 27370 48827 69654 |
G.4 | 8027 7802 0289 8409 |
G.5 | 5662 1802 8806 1203 9332 3952 |
G.6 | 056 649 995 |
G.7 | 65 29 86 77 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 02, 06, 03 |
1 | - |
2 | 27, 27, 29 |
3 | 34, 31, 36, 32 |
4 | 49 |
5 | 54, 52, 56 |
6 | 65, 62, 65 |
7 | 70, 77 |
8 | 83, 87, 85, 89, 86 |
9 | 95 |
Mã | 2GC 5GC 8GC 11GC 13GC 14GC |
ĐB | 10724 |
G.1 | 34039 |
G.2 | 84720 99572 |
G.3 | 28496 17168 77642 99311 83029 44158 |
G.4 | 3309 8205 4550 4299 |
G.5 | 5814 2946 2463 3178 3805 9532 |
G.6 | 526 102 754 |
G.7 | 24 07 85 69 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 05, 02, 07 |
1 | 11, 14 |
2 | 24, 20, 29, 26, 24 |
3 | 39, 32 |
4 | 42, 46 |
5 | 58, 50, 54 |
6 | 68, 63, 69 |
7 | 72, 78 |
8 | 85 |
9 | 96, 99 |
Mã | 2GM 3GM 4GM 7GM 9GM 13GM 14GM 15GM |
ĐB | 11139 |
G.1 | 95413 |
G.2 | 12086 20833 |
G.3 | 58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
G.4 | 0005 4841 4117 7213 |
G.5 | 9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
G.6 | 956 676 405 |
G.7 | 12 92 76 71 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 05 |
1 | 13, 12, 17, 13, 12 |
2 | 21, 22 |
3 | 39, 33 |
4 | 41 |
5 | 57, 56, 56 |
6 | 62 |
7 | 75, 75, 76, 76, 71 |
8 | 86, 86, 81, 86 |
9 | 92 |
Mã | 3GU 5GU 6GU 7GU 8GU 12GU |
ĐB | 61194 |
G.1 | 47634 |
G.2 | 87077 41121 |
G.3 | 16245 04659 81887 11375 95659 04135 |
G.4 | 7802 6032 9180 4671 |
G.5 | 1168 7118 4097 7275 5982 3138 |
G.6 | 810 730 148 |
G.7 | 72 39 35 13 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18, 10, 13 |
2 | 21 |
3 | 34, 35, 32, 38, 30, 39, 35 |
4 | 45, 48 |
5 | 59, 59 |
6 | 68 |
7 | 77, 75, 71, 75, 72 |
8 | 87, 80, 82 |
9 | 94, 97 |
Mã | 1FC 6FC 8FC 9FC 10FC 11FC 14FC 18FC |
ĐB | 93735 |
G.1 | 84193 |
G.2 | 28266 46345 |
G.3 | 99568 32674 30576 03693 32220 09852 |
G.4 | 7220 3060 1801 5251 |
G.5 | 7130 7278 8916 3626 0272 3702 |
G.6 | 365 749 394 |
G.7 | 37 79 03 06 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03, 06 |
1 | 16 |
2 | 20, 20, 26 |
3 | 35, 30, 37 |
4 | 45, 49 |
5 | 52, 51 |
6 | 66, 68, 60, 65 |
7 | 74, 76, 78, 72, 79 |
8 | - |
9 | 93, 93, 94 |
Mã | 1FM 3FM 4FM 7FM 13FM 14FM |
ĐB | 71157 |
G.1 | 32908 |
G.2 | 31563 45772 |
G.3 | 87545 90688 07306 69763 16661 62354 |
G.4 | 8291 5881 6887 4376 |
G.5 | 7954 9050 5385 4830 2184 6319 |
G.6 | 673 226 499 |
G.7 | 19 47 80 34 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 19, 19 |
2 | 26 |
3 | 30, 34 |
4 | 45, 47 |
5 | 57, 54, 54, 50 |
6 | 63, 63, 61 |
7 | 72, 76, 73 |
8 | 88, 81, 87, 85, 84, 80 |
9 | 91, 99 |
Mã | 4FU 5FU 10FU 11FU 12FU 15FU |
ĐB | 53609 |
G.1 | 93499 |
G.2 | 58959 71774 |
G.3 | 09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
G.4 | 4111 7277 6559 0348 |
G.5 | 6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
G.6 | 199 730 684 |
G.7 | 47 31 64 05 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 05 |
1 | 13, 11 |
2 | 25, 24 |
3 | 31, 30, 31 |
4 | 48, 47 |
5 | 59, 54, 51, 59, 58 |
6 | 64 |
7 | 74, 78, 77, 72 |
8 | 80, 84 |
9 | 99, 96, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó