Xổ số miền Bắc thứ tư hàng tuần 360 ngày

1HI 5HI 7HI 9HI 10HI 15HI 18HI 19HI

ĐB

94736

G.1

47686

G.2

18591

18600

G.3

58455

95764

89581

14306

05719

22468

G.4

4407

3870

1494

1970

G.5

2282

5159

9925

7162

2117

6165

G.6

526

301

826

G.7

78

21

50

65

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 06, 07, 01
119, 17
225, 26, 26, 21
336
4-
555, 59, 50
664, 68, 62, 65, 65
770, 70, 78
886, 81, 82
991, 94

Thống Kê Xổ Số

2GB 4GB 5GB 8GB 9GB 14GB

ĐB

10682

G.1

58391

G.2

31757

01561

G.3

95119

73059

96818

72738

41421

73422

G.4

1877

0858

8890

0848

G.5

7043

3653

4796

3014

3580

2039

G.6

922

095

492

G.7

68

52

34

04

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004
119, 18, 14
221, 22, 22
338, 39, 34
448, 43
557, 59, 58, 53, 52
661, 68
777
882, 80
991, 90, 96, 95, 92

3GL 4GL 10GL 12GL 13GL 14GL

ĐB

57457

G.1

45535

G.2

51484

31610

G.3

77982

66356

44083

52749

80543

82109

G.4

7998

9998

4853

6521

G.5

3806

2731

2047

2385

0132

2354

G.6

265

284

051

G.7

48

77

74

01

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 06, 01
110
221
335, 31, 32
449, 43, 47, 48
557, 56, 53, 54, 51
665
777, 74
884, 82, 83, 85, 84
998, 98

2GT 6GT 7GT 10GT 11GT 13GT

ĐB

37921

G.1

32098

G.2

76169

10479

G.3

86740

29697

17169

30664

85289

65955

G.4

8480

7522

2956

7471

G.5

3919

8723

1456

4640

3891

0025

G.6

831

694

705

G.7

22

51

71

55

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005
119
221, 22, 23, 25, 22
331
440, 40
555, 56, 56, 51, 55
669, 69, 64
779, 71, 71
889, 80
998, 97, 91, 94

2FB 4FB 5FB 6FB 12FB 15FB

ĐB

27634

G.1

95953

G.2

63828

88926

G.3

10330

72375

95416

06622

41822

64937

G.4

3203

3000

8254

8382

G.5

4169

6955

4558

8003

0529

0358

G.6

984

873

568

G.7

52

33

98

37

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 00, 03
116
228, 26, 22, 22, 29
334, 30, 37, 33, 37
4-
553, 54, 55, 58, 58, 52
669, 68
775, 73
882, 84
998

1FL 2FL 6FL 8FL 9FL 13FL

ĐB

01318

G.1

91175

G.2

91903

88486

G.3

69815

25785

04382

21506

71116

08507

G.4

7050

9666

8469

9034

G.5

6158

8378

2496

0209

7099

0501

G.6

716

079

746

G.7

12

75

56

84

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 06, 07, 09, 01
118, 15, 16, 16, 12
2-
334
446
550, 58, 56
666, 69
775, 78, 79, 75
886, 85, 82, 84
996, 99

2FT 4FT 7FT 8FT 14FT 15FT

ĐB

70130

G.1

95232

G.2

64491

09749

G.3

43211

82166

58258

25755

96988

74736

G.4

4736

6566

8937

1046

G.5

6176

2834

5886

5740

4289

1645

G.6

661

962

541

G.7

80

76

18

09

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009
111, 18
2-
330, 32, 36, 36, 37, 34
449, 46, 40, 45, 41
558, 55
666, 66, 61, 62
776, 76
888, 86, 89, 80
991
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải