Thống kê đài miền Bắc 13/02/2025 - Bảng TK XSMB

Mã | 1AK 3AK 6AK 7AK 8AK 11AK 12AK 18AK |
ĐB | 04217 |
G.1 | 35854 |
G.2 | 98168 82866 |
G.3 | 76183 23227 89405 40478 30563 07597 |
G.4 | 9576 0960 6422 7228 |
G.5 | 1591 9295 7186 0824 2967 3940 |
G.6 | 737 614 542 |
G.7 | 60 53 20 57 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17, 14 |
2 | 27, 22, 28, 24, 20 |
3 | 37 |
4 | 40, 42 |
5 | 54, 53, 57 |
6 | 68, 66, 63, 60, 67, 60 |
7 | 78, 76 |
8 | 83, 86 |
9 | 97, 91, 95 |
Mã | 3AV 5AV 6AV 8AV 9AV 12AV 16AV 20AV |
ĐB | 76023 |
G.1 | 50662 |
G.2 | 82170 55503 |
G.3 | 41005 30746 80279 53147 85091 97540 |
G.4 | 5499 8566 6752 0320 |
G.5 | 5878 0751 0670 4971 3080 0635 |
G.6 | 323 264 467 |
G.7 | 67 86 08 56 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 08 |
1 | - |
2 | 23, 20, 23 |
3 | 35 |
4 | 46, 47, 40 |
5 | 52, 51, 56 |
6 | 62, 66, 64, 67, 67 |
7 | 70, 79, 78, 70, 71 |
8 | 80, 86 |
9 | 91, 99 |
Mã | 2ZU 3ZU 5ZU 6ZU 11ZU 12ZU 14ZU 15ZU |
ĐB | 27233 |
G.1 | 72386 |
G.2 | 29513 45763 |
G.3 | 20319 34593 57200 93370 78494 65788 |
G.4 | 7430 9871 9189 7139 |
G.5 | 4668 6352 0296 2553 5986 1668 |
G.6 | 084 928 612 |
G.7 | 17 58 51 74 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 19, 12, 17 |
2 | 28 |
3 | 33, 30, 39 |
4 | - |
5 | 52, 53, 58, 51 |
6 | 63, 68, 68 |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 86, 88, 89, 86, 84 |
9 | 93, 94, 96 |
Mã | 3ZM 8ZM 9ZM 13ZM 15ZM 16ZM 17ZM 19ZM |
ĐB | 27229 |
G.1 | 15975 |
G.2 | 62766 94319 |
G.3 | 11114 16859 36682 39533 57045 10557 |
G.4 | 9286 2317 1025 6726 |
G.5 | 0162 5427 3772 0257 9194 3546 |
G.6 | 053 160 794 |
G.7 | 37 33 85 28 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 14, 17 |
2 | 29, 25, 26, 27, 28 |
3 | 33, 37, 33 |
4 | 45, 46 |
5 | 59, 57, 57, 53 |
6 | 66, 62, 60 |
7 | 75, 72 |
8 | 82, 86, 85 |
9 | 94, 94 |
Mã | 1ZD 6ZD 7ZD 8ZD 11ZD 13ZD 14ZD 16ZD |
ĐB | 96404 |
G.1 | 64662 |
G.2 | 92210 99039 |
G.3 | 02542 91158 26937 02514 44417 55864 |
G.4 | 6570 2854 3591 7744 |
G.5 | 7983 8312 7627 7436 2938 8100 |
G.6 | 191 798 368 |
G.7 | 63 73 66 86 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 10, 14, 17, 12 |
2 | 27 |
3 | 39, 37, 36, 38 |
4 | 42, 44 |
5 | 58, 54 |
6 | 62, 64, 68, 63, 66 |
7 | 70, 73 |
8 | 83, 86 |
9 | 91, 91, 98 |
Mã | 2YU 3YU 5YU 9YU 10YU 12YU 14YU 16YU |
ĐB | 52460 |
G.1 | 96610 |
G.2 | 16753 77993 |
G.3 | 23131 92515 68153 36923 23897 28265 |
G.4 | 1473 4432 4791 4894 |
G.5 | 7914 7865 0262 6342 9174 3370 |
G.6 | 765 550 377 |
G.7 | 48 55 61 22 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 14 |
2 | 23, 22 |
3 | 31, 32 |
4 | 42, 48 |
5 | 53, 53, 50, 55 |
6 | 60, 65, 65, 62, 65, 61 |
7 | 73, 74, 70, 77 |
8 | - |
9 | 93, 97, 91, 94 |
Mã | 2YM 6YM 7YM 9YM 11YM 13YM 16YM 17YM |
ĐB | 25532 |
G.1 | 16517 |
G.2 | 04369 64165 |
G.3 | 39402 53743 10057 87251 56856 95355 |
G.4 | 4431 7063 9918 3509 |
G.5 | 9236 0051 9816 8021 3591 5319 |
G.6 | 667 539 306 |
G.7 | 58 74 47 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 06 |
1 | 17, 18, 16, 19 |
2 | 21 |
3 | 32, 31, 36, 39 |
4 | 43, 47 |
5 | 57, 51, 56, 55, 51, 58 |
6 | 69, 65, 63, 67 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 91, 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó