Thống kê đài miền Bắc 27/08/2025 - Bảng TK XSMB

Mã | 2LA 5LA 11LA 12LA 13LA 15LA |
ĐB | 94127 |
G.1 | 42750 |
G.2 | 74104 87683 |
G.3 | 81958 18532 91536 91701 68466 45273 |
G.4 | 7891 3332 7157 6617 |
G.5 | 2203 8523 2365 6996 1994 2910 |
G.6 | 883 219 396 |
G.7 | 83 85 09 38 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 03, 09 |
1 | 17, 10, 19 |
2 | 27, 23 |
3 | 32, 36, 32, 38 |
4 | - |
5 | 50, 58, 57 |
6 | 66, 65 |
7 | 73 |
8 | 83, 83, 83, 85 |
9 | 91, 96, 94, 96 |
Mã | 1LH 6LH 8LH 12LH 13LH 15LH |
ĐB | 77116 |
G.1 | 49150 |
G.2 | 93862 35295 |
G.3 | 47812 64470 17187 72999 98176 38983 |
G.4 | 9420 4426 9272 1475 |
G.5 | 3552 6068 0220 1715 5514 0575 |
G.6 | 119 182 557 |
G.7 | 60 17 27 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12, 15, 14, 19, 17 |
2 | 20, 26, 20, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 52, 57 |
6 | 62, 68, 60 |
7 | 70, 76, 72, 75, 75 |
8 | 87, 83, 82 |
9 | 95, 99, 98 |
Mã | 1LS 3LS 6LS 9LS 10LS 13LS |
ĐB | 49130 |
G.1 | 74416 |
G.2 | 35860 24132 |
G.3 | 60438 21866 14286 65462 43653 41113 |
G.4 | 1166 1577 3508 0814 |
G.5 | 8826 6883 3314 8936 1723 9740 |
G.6 | 932 477 936 |
G.7 | 49 93 43 27 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 13, 14, 14 |
2 | 26, 23, 27 |
3 | 30, 32, 38, 36, 32, 36 |
4 | 40, 49, 43 |
5 | 53 |
6 | 60, 66, 62, 66 |
7 | 77, 77 |
8 | 86, 83 |
9 | 93 |
Mã | 2KA 3KA 6KA 9KA 12KA 13KA |
ĐB | 97354 |
G.1 | 22075 |
G.2 | 03846 99200 |
G.3 | 98955 40679 17440 66253 28456 70697 |
G.4 | 3998 3097 7909 8251 |
G.5 | 2611 9598 0598 4463 1104 1837 |
G.6 | 955 280 059 |
G.7 | 52 59 64 57 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 04 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46, 40 |
5 | 54, 55, 53, 56, 51, 55, 59, 52, 59, 57 |
6 | 63, 64 |
7 | 75, 79 |
8 | 80 |
9 | 97, 98, 97, 98, 98 |
Mã | 3KH 4KH 7KH 9KH 13KH 15KH |
ĐB | 35919 |
G.1 | 91316 |
G.2 | 81780 42811 |
G.3 | 70366 24186 49885 89909 15633 66801 |
G.4 | 2671 1813 6768 2996 |
G.5 | 0052 7904 1178 8159 7580 0588 |
G.6 | 201 324 954 |
G.7 | 28 21 14 56 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 04, 01 |
1 | 19, 16, 11, 13, 14 |
2 | 24, 28, 21 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 52, 59, 54, 56 |
6 | 66, 68 |
7 | 71, 78 |
8 | 80, 86, 85, 80, 88 |
9 | 96 |
Mã | 5KS 7KS 8KS 10KS 13KS 14KS |
ĐB | 47000 |
G.1 | 05166 |
G.2 | 38712 58720 |
G.3 | 44189 20598 27385 97572 89127 12636 |
G.4 | 6207 3256 3167 9892 |
G.5 | 9605 0763 5845 3967 2279 2672 |
G.6 | 253 551 083 |
G.7 | 11 17 75 72 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 05 |
1 | 12, 11, 17 |
2 | 20, 27 |
3 | 36 |
4 | 45 |
5 | 56, 53, 51 |
6 | 66, 67, 63, 67 |
7 | 72, 79, 72, 75, 72 |
8 | 89, 85, 83 |
9 | 98, 92 |
Mã | 6HA 7HA 8HA 10HA 13HA 15HA |
ĐB | 38840 |
G.1 | 59515 |
G.2 | 00878 02371 |
G.3 | 97624 75667 17691 04420 68393 25029 |
G.4 | 9946 1511 3860 7291 |
G.5 | 7596 5970 3011 0504 2877 6702 |
G.6 | 930 157 375 |
G.7 | 41 99 56 81 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 15, 11, 11 |
2 | 24, 20, 29 |
3 | 30 |
4 | 40, 46, 41 |
5 | 57, 56 |
6 | 67, 60 |
7 | 78, 71, 70, 77, 75 |
8 | 81 |
9 | 91, 93, 91, 96, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó