Thống kê đài miền Bắc 12/05/2025 - Bảng TK XSMB

Mã | 7EA 8EA 10EA 11EA 12EA 14EA |
ĐB | 34102 |
G.1 | 83628 |
G.2 | 93572 68158 |
G.3 | 46418 87285 95438 99647 44082 06607 |
G.4 | 1633 3504 1936 1010 |
G.5 | 3835 6863 6256 5681 7070 8739 |
G.6 | 756 045 658 |
G.7 | 93 14 68 60 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 04 |
1 | 18, 10, 14 |
2 | 28 |
3 | 38, 33, 36, 35, 39 |
4 | 47, 45 |
5 | 58, 56, 56, 58 |
6 | 63, 68, 60 |
7 | 72, 70 |
8 | 85, 82, 81 |
9 | 93 |
Mã | 1EK 5EK 7EK 9EK 11EK 13EK |
ĐB | 15031 |
G.1 | 94271 |
G.2 | 10174 60744 |
G.3 | 84513 43477 48934 98091 04199 17789 |
G.4 | 9321 6923 8206 0219 |
G.5 | 1709 2158 9079 4875 1474 2721 |
G.6 | 629 690 989 |
G.7 | 06 04 11 21 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 06, 04 |
1 | 13, 19, 11 |
2 | 21, 23, 21, 29, 21 |
3 | 31, 34 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 71, 74, 77, 79, 75, 74 |
8 | 89, 89 |
9 | 91, 99, 90 |
Mã | 1ES 3ES 4ES 7ES 8ES 14ES |
ĐB | 85514 |
G.1 | 73654 |
G.2 | 19350 01852 |
G.3 | 62179 91449 83036 53666 98211 50138 |
G.4 | 0205 3087 9067 5584 |
G.5 | 9966 6257 7775 3848 2853 1526 |
G.6 | 382 305 904 |
G.7 | 60 56 71 54 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 04 |
1 | 14, 11 |
2 | 26 |
3 | 36, 38 |
4 | 49, 48 |
5 | 54, 50, 52, 57, 53, 56, 54 |
6 | 66, 67, 66, 60 |
7 | 79, 75, 71 |
8 | 87, 84, 82 |
9 | - |
Mã | 2DA 5DA 6DA 8DA 11DA 12DA |
ĐB | 36923 |
G.1 | 07843 |
G.2 | 75875 74635 |
G.3 | 57092 85483 82623 76533 70669 42113 |
G.4 | 0162 3104 0957 5557 |
G.5 | 7591 0471 6016 0169 7821 7845 |
G.6 | 238 932 164 |
G.7 | 03 53 54 78 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 13, 16 |
2 | 23, 23, 21 |
3 | 35, 33, 38, 32 |
4 | 43, 45 |
5 | 57, 57, 53, 54 |
6 | 69, 62, 69, 64 |
7 | 75, 71, 78 |
8 | 83 |
9 | 92, 91 |
Mã | 1DK 2DK 3DK 5DK 8DK 15DK |
ĐB | 23147 |
G.1 | 63090 |
G.2 | 90267 60958 |
G.3 | 08080 74975 81776 60791 35047 49927 |
G.4 | 6617 7108 7035 2407 |
G.5 | 7988 6745 5814 8933 8037 8163 |
G.6 | 923 858 049 |
G.7 | 99 53 14 37 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 17, 14, 14 |
2 | 27, 23 |
3 | 35, 33, 37, 37 |
4 | 47, 47, 45, 49 |
5 | 58, 58, 53 |
6 | 67, 63 |
7 | 75, 76 |
8 | 80, 88 |
9 | 90, 91, 99 |
Mã | 1DS 5DS 6DS 11DS 12DS 14DS |
ĐB | 37696 |
G.1 | 83636 |
G.2 | 47676 23805 |
G.3 | 88953 22977 92031 55734 46998 56240 |
G.4 | 9699 0790 4119 0564 |
G.5 | 3290 9880 8707 2621 2124 4308 |
G.6 | 671 682 307 |
G.7 | 78 53 60 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 08, 07 |
1 | 19 |
2 | 21, 24 |
3 | 36, 31, 34 |
4 | 40 |
5 | 53, 53 |
6 | 64, 60 |
7 | 76, 77, 71, 78 |
8 | 80, 82 |
9 | 96, 98, 99, 90, 90, 98 |
Mã | 2CA 5CA 8CA 9CA 10CA 14CA 16CA 17CA |
ĐB | 50960 |
G.1 | 53125 |
G.2 | 45388 51962 |
G.3 | 60799 87933 02993 71487 56155 08416 |
G.4 | 0921 2517 6916 8280 |
G.5 | 3687 3338 0652 2092 1231 6085 |
G.6 | 774 454 485 |
G.7 | 45 31 61 06 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 17, 16 |
2 | 25, 21 |
3 | 33, 38, 31, 31 |
4 | 45 |
5 | 55, 52, 54 |
6 | 60, 62, 61 |
7 | 74 |
8 | 88, 87, 80, 87, 85, 85 |
9 | 99, 93, 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó