Xổ số miền Bắc thứ sáu hàng tuần 360 ngày

3CH 4CH 5CH 6CH 11CH 14CH 17CH 18CH

ĐB

04036

G.1

71107

G.2

92363

65009

G.3

22586

01720

39431

58336

83992

46715

G.4

1103

2398

8353

3891

G.5

3539

5853

6367

8610

5836

4415

G.6

522

377

348

G.7

84

80

74

44

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 09, 03
115, 10, 15
220, 22
336, 31, 36, 39, 36
448, 44
553, 53
663, 67
777, 74
886, 84, 80
992, 98, 91

Thống Kê Xổ Số

5CR 6CR 8CR 10CR 11CR 12CR 16CR 18CR

ĐB

32069

G.1

56222

G.2

03974

68402

G.3

16121

44765

47197

66034

75267

43928

G.4

4670

4186

3688

7278

G.5

5238

7188

0031

1764

9473

2058

G.6

151

999

908

G.7

44

26

45

24

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 08
1-
222, 21, 28, 26, 24
334, 38, 31
444, 45
558, 51
669, 65, 67, 64
774, 70, 78, 73
886, 88, 88
997, 99

3CZ 10CZ 11CZ 13CZ 15CZ 16CZ 17CZ 18CZ

ĐB

45272

G.1

84217

G.2

89868

50973

G.3

29516

65199

15932

87144

35490

42794

G.4

1561

2321

8132

2433

G.5

0508

3362

1709

2880

7231

8615

G.6

523

472

518

G.7

12

38

69

16

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 09
117, 16, 15, 18, 12, 16
221, 23
332, 32, 33, 31, 38
444
5-
668, 61, 62, 69
772, 73, 72
880
999, 90, 94

1BH 5BH 11BH 12BH 13BH 15BH 17BH 18BH

ĐB

41121

G.1

38258

G.2

14387

33928

G.3

10788

93378

34048

04008

54509

50951

G.4

5402

2553

6511

5848

G.5

0134

5461

2799

4136

5191

7510

G.6

397

957

093

G.7

42

79

24

91

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 09, 02
111, 10
221, 28, 24
334, 36
448, 48, 42
558, 51, 53, 57
661
778, 79
887, 88
999, 91, 97, 93, 91

1BR 3BR 10BR 11BR 13BR 14BR 15BR 19BR

ĐB

18159

G.1

39067

G.2

16676

85871

G.3

59497

20396

56769

63568

79584

07619

G.4

2438

9709

3668

0499

G.5

2182

9879

4847

3835

8308

0464

G.6

575

450

089

G.7

96

84

47

65

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 08
119
2-
338, 35
447, 47
559, 50
667, 69, 68, 68, 64, 65
776, 71, 79, 75
884, 82, 89, 84
997, 96, 99, 96

1BZ 9BZ 10BZ 11BZ 12BZ 14BZ 15BZ 19BZ

ĐB

51690

G.1

86998

G.2

94747

80525

G.3

77362

08547

76671

21537

92602

22798

G.4

8258

4994

4898

3779

G.5

6777

2689

8832

6524

0956

5991

G.6

873

921

518

G.7

93

45

02

91

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 02
118
225, 24, 21
337, 32
447, 47, 45
558, 56
662
771, 79, 77, 73
889
990, 98, 98, 94, 98, 91, 93, 91

1AH 2AH 4AH 5AH 10AH 11AH 12AH 13AH

ĐB

70668

G.1

72071

G.2

18513

14659

G.3

22201

11766

74170

44453

97774

19867

G.4

0102

9099

0462

6891

G.5

7678

9905

1035

1468

4825

7224

G.6

958

914

841

G.7

48

12

64

22

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 02, 05
113, 14, 12
225, 24, 22
335
441, 48
559, 53, 58
668, 66, 67, 62, 68, 64
771, 70, 74, 78
8-
999, 91
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải