Thống kê đài miền Bắc 27/06/2025 - Bảng TK XSMB

Mã | 1HY 2HY 4HY 9HY 12HY 14HY |
ĐB | 04603 |
G.1 | 64170 |
G.2 | 48634 89446 |
G.3 | 06612 44307 38452 61703 60913 38510 |
G.4 | 1569 2451 9510 5147 |
G.5 | 6381 5785 3955 5788 5029 5239 |
G.6 | 515 206 661 |
G.7 | 31 02 95 58 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 03, 06, 02 |
1 | 12, 13, 10, 10, 15 |
2 | 29 |
3 | 34, 39, 31 |
4 | 46, 47 |
5 | 52, 51, 55, 58 |
6 | 69, 61 |
7 | 70 |
8 | 81, 85, 88 |
9 | 95 |
Mã | 1GF 2GF 6GF 7GF 8GF 14GF |
ĐB | 59044 |
G.1 | 47746 |
G.2 | 20002 91667 |
G.3 | 90475 90417 10879 69549 15592 10813 |
G.4 | 2495 1611 3821 5558 |
G.5 | 2904 6607 5107 8844 4823 3516 |
G.6 | 283 804 195 |
G.7 | 25 02 92 61 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 07, 07, 04, 02 |
1 | 17, 13, 11, 16 |
2 | 21, 23, 25 |
3 | - |
4 | 44, 46, 49, 44 |
5 | 58 |
6 | 67, 61 |
7 | 75, 79 |
8 | 83 |
9 | 92, 95, 95, 92 |
Mã | 2GQ 5GQ 6GQ 7GQ 9GQ 12GQ |
ĐB | 67142 |
G.1 | 07086 |
G.2 | 93134 69606 |
G.3 | 86057 32814 53612 19401 58367 93916 |
G.4 | 0419 7118 3279 7158 |
G.5 | 8814 9538 0314 3723 9201 4619 |
G.6 | 589 226 061 |
G.7 | 79 52 82 61 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 01 |
1 | 14, 12, 16, 19, 18, 14, 14, 19 |
2 | 23, 26 |
3 | 34, 38 |
4 | 42 |
5 | 57, 58, 52 |
6 | 67, 61, 61 |
7 | 79, 79 |
8 | 86, 89, 82 |
9 | - |
Mã | 1GY 2GY 4GY 8GY 9GY 10GY |
ĐB | 98585 |
G.1 | 98551 |
G.2 | 49899 53071 |
G.3 | 46248 93512 16572 39823 50594 11769 |
G.4 | 2511 0770 6957 3715 |
G.5 | 8024 0128 5067 0208 7924 0122 |
G.6 | 571 620 347 |
G.7 | 67 51 09 21 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 12, 11, 15 |
2 | 23, 24, 28, 24, 22, 20, 21 |
3 | - |
4 | 48, 47 |
5 | 51, 57, 51 |
6 | 69, 67, 67 |
7 | 71, 72, 70, 71 |
8 | 85 |
9 | 99, 94 |
Mã | 1FG 5FG 6FG 9FG 13FG 14FG |
ĐB | 87064 |
G.1 | 25478 |
G.2 | 05579 09881 |
G.3 | 94449 25089 16824 53878 11106 75300 |
G.4 | 7651 0413 7523 8736 |
G.5 | 8295 9043 4378 4871 8091 5056 |
G.6 | 538 495 554 |
G.7 | 88 29 28 52 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 13 |
2 | 24, 23, 29, 28 |
3 | 36, 38 |
4 | 49, 43 |
5 | 51, 56, 54, 52 |
6 | 64 |
7 | 78, 79, 78, 78, 71 |
8 | 81, 89, 88 |
9 | 95, 91, 95 |
Mã | 1FQ 4FQ 7FQ 9FQ 12FQ 13FQ |
ĐB | 81936 |
G.1 | 31605 |
G.2 | 70586 07506 |
G.3 | 96068 91893 08181 72444 60898 67281 |
G.4 | 2057 5538 8140 4724 |
G.5 | 6428 1000 2645 5464 4113 8818 |
G.6 | 280 429 151 |
G.7 | 20 27 74 89 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 00 |
1 | 13, 18 |
2 | 24, 28, 29, 20, 27 |
3 | 36, 38 |
4 | 44, 40, 45 |
5 | 57, 51 |
6 | 68, 64 |
7 | 74 |
8 | 86, 81, 81, 80, 89 |
9 | 93, 98 |
Mã | 4FY 6FY 7FY 10FY 13FY 14FY |
ĐB | 74022 |
G.1 | 01104 |
G.2 | 68869 08704 |
G.3 | 86863 16602 18908 13771 73806 14362 |
G.4 | 2494 7000 6119 4431 |
G.5 | 2238 5156 3862 4140 5065 3201 |
G.6 | 612 003 000 |
G.7 | 88 30 24 10 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 02, 08, 06, 00, 01, 03, 00 |
1 | 19, 12, 10 |
2 | 22, 24 |
3 | 31, 38, 30 |
4 | 40 |
5 | 56 |
6 | 69, 63, 62, 62, 65 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó