Xổ số miền Bắc thứ bảy hàng tuần 360 ngày

2CG 3CG 6CG 10CG 11CG 12CG 15CG 16CG

ĐB

67411

G.1

76269

G.2

09566

70821

G.3

29974

44691

53443

48589

71026

30438

G.4

9683

2509

1563

5848

G.5

5399

4431

0701

0461

2014

0170

G.6

106

938

486

G.7

06

51

15

09

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 01, 06, 06, 09
111, 14, 15
221, 26
338, 31, 38
443, 48
551
669, 66, 63, 61
774, 70
889, 83, 86
991, 99

Thống Kê Xổ Số

1CQ 5CQ 7CQ 8CQ 10CQ 13CQ 17CQ 20CQ

ĐB

97404

G.1

05695

G.2

20901

29614

G.3

33004

41163

55522

84785

06810

41485

G.4

5911

9682

1161

5011

G.5

7879

1673

8599

0379

5099

1649

G.6

674

062

957

G.7

60

32

13

77

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 01, 04
114, 10, 11, 11, 13
222
332
449
557
663, 61, 62, 60
779, 73, 79, 74, 77
885, 85, 82
995, 99, 99

2CY 5CY 6CY 10CY 12CY 14CY 17CY 20CY

ĐB

26689

G.1

02663

G.2

44250

63215

G.3

75544

64228

01352

65746

25931

81481

G.4

8425

3409

6222

0727

G.5

7498

7202

7079

3920

0057

6095

G.6

350

489

023

G.7

88

29

47

15

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 02
115, 15
228, 25, 22, 27, 20, 23, 29
331
444, 46, 47
550, 52, 57, 50
663
779
889, 81, 89, 88
998, 95

1BG 6BG 7BG 10BG 11BG 13BG 17BG 19BG

ĐB

83683

G.1

77268

G.2

72648

96979

G.3

99244

25583

61832

31898

04272

92845

G.4

8413

7481

8916

1294

G.5

4691

2401

2539

9327

5421

5368

G.6

917

953

061

G.7

52

94

28

25

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001
113, 16, 17
227, 21, 28, 25
332, 39
448, 44, 45
553, 52
668, 68, 61
779, 72
883, 83, 81
998, 94, 91, 94

2BQ 7BQ 9BQ 11BQ 12BQ 13BQ 14BQ 16BQ

ĐB

04104

G.1

04607

G.2

66189

02265

G.3

04875

32449

55146

95023

47149

67481

G.4

5080

7104

7867

2380

G.5

0610

2954

7982

9136

7045

0537

G.6

679

627

814

G.7

04

80

88

41

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 07, 04, 04
110, 14
223, 27
336, 37
449, 46, 49, 45, 41
554
665, 67
775, 79
889, 81, 80, 80, 82, 80, 88
9-

1BY 3BY 4BY 8BY 11BY 12BY 16BY 19BY

ĐB

75155

G.1

20665

G.2

14861

59563

G.3

64059

20433

92491

57777

73095

49673

G.4

2771

2542

0555

7368

G.5

9935

9681

0607

7914

0971

6619

G.6

920

156

429

G.7

45

25

96

77

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007
114, 19
220, 29, 25
333, 35
442, 45
555, 59, 55, 56
665, 61, 63, 68
777, 73, 71, 71, 77
881
991, 95, 96

4AG 5AG 7AG 14AG 15AG 17AG 19AG 20AG

ĐB

54528

G.1

17562

G.2

69417

01727

G.3

10557

62141

51584

27618

72213

39382

G.4

7718

9454

7062

8367

G.5

8712

1995

4763

7003

4060

8835

G.6

636

875

992

G.7

35

54

78

32

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003
117, 18, 13, 18, 12
228, 27
335, 36, 35, 32
441
557, 54, 54
662, 62, 67, 63, 60
775, 78
884, 82
995, 92
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải