Thống kê đài miền Nam Ngày 10/11/2025 - Bảng TK XSMN
Thống kê đài miền Nam ngày 10/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Nam bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| G.8 | 33 | 68 | 28 |
| G.7 | 852 | 935 | 738 |
| G.6 | 5827 6084 8460 | 1255 5100 1806 | 7156 6478 6501 |
| G.5 | 1445 | 1574 | 8764 |
| G.4 | 12737 99020 02920 39538 19175 58300 74174 | 41609 52294 06976 24266 84155 14359 58571 | 30895 29811 78353 35825 23261 81846 63103 |
| G.3 | 22969 63729 | 90859 92453 | 86824 75238 |
| G.2 | 30574 | 53955 | 39759 |
| G.1 | 12564 | 56201 | 93372 |
| G.ĐB | 118779 | 688371 | 354263 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | - |
| 2 | 27, 20, 20, 29 |
| 3 | 33, 37, 38 |
| 4 | 45 |
| 5 | 52 |
| 6 | 60, 69, 64 |
| 7 | 75, 74, 74, 79 |
| 8 | 84 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 06, 09, 01 |
| 1 | - |
| 2 | - |
| 3 | 35 |
| 4 | - |
| 5 | 55, 55, 59, 59, 53, 55 |
| 6 | 68, 66 |
| 7 | 74, 76, 71, 71 |
| 8 | - |
| 9 | 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03 |
| 1 | 11 |
| 2 | 28, 25, 24 |
| 3 | 38, 38 |
| 4 | 46 |
| 5 | 56, 53, 59 |
| 6 | 64, 61, 63 |
| 7 | 78, 72 |
| 8 | - |
| 9 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |