XSMN 1/9/2023 - Xổ số miền Nam 1/9/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

98

71

51

G.7

823

108

831

G.6

3545

7180

7029

6515

3284

4793

6833

2213

3504

G.5

6166

2930

8598

G.4

21609

45093

22347

60819

01613

77673

13587

00693

91191

98827

58001

03755

91789

94990

67712

46896

29152

37048

78100

36004

92712

G.3

63413

11204

97145

39310

40064

74140

G.2

82600

59169

90789

G.1

78759

45642

58676

G.ĐB

815897

094438

485055

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 01/09/2023

ĐầuLô Tô
009, 04, 00
119, 13, 13
223, 29
3-
445, 47
559
666
773
880, 87
998, 93, 97

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 01/09/2023

ĐầuLô Tô
008, 01
115, 10
227
330, 38
445, 42
555
669
771
884, 89
993, 93, 91, 90

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 01/09/2023

ĐầuLô Tô
004, 00, 04
113, 12, 12
2-
331, 33
448, 40
551, 52, 55
664
776
889
998, 96

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000