XSMN 2/4/2023 - Xổ số miền Nam 2/4/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

18

44

51

G.7

563

665

744

G.6

3995

1594

9530

3597

6788

1166

3670

2973

2816

G.5

9828

3448

9293

G.4

94304

27965

77436

81476

08179

59621

85326

00883

79297

11688

77111

61138

28610

07980

77005

62524

08269

19084

42312

19967

20655

G.3

98453

21027

50902

79688

17273

74770

G.2

36977

47262

99109

G.1

49139

17164

61504

G.ĐB

614257

775410

271310

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 02/04/2023

ĐầuLô Tô
004
118
228, 21, 26, 27
330, 36, 39
4-
553, 57
663, 65
776, 79, 77
8-
995, 94

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 02/04/2023

ĐầuLô Tô
002
111, 10, 10
2-
338
444, 48
5-
665, 66, 62, 64
7-
888, 83, 88, 80, 88
997, 97

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 02/04/2023

ĐầuLô Tô
005, 09, 04
116, 12, 10
224
3-
444
551, 55
669, 67
770, 73, 73, 70
884
993

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000