Thống kê đài miền Nam Ngày 07/11/2025 - Bảng TK XSMN
Thống kê đài miền Nam ngày 07/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Nam bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 77 | 18 | 08 | 67 |
| G.7 | 180 | 058 | 886 | 123 |
| G.6 | 8899 3230 6720 | 7038 3036 1702 | 4598 3454 0627 | 1227 6908 3930 |
| G.5 | 9686 | 2114 | 8716 | 7216 |
| G.4 | 21615 06083 41755 34595 09782 73924 30068 | 61526 51969 36517 03189 23422 20499 11693 | 27642 72739 31396 41196 16207 31152 97647 | 29930 68174 11951 62429 64528 84870 60992 |
| G.3 | 96416 63054 | 87364 00066 | 56291 14762 | 29764 71980 |
| G.2 | 66034 | 76351 | 84854 | 64666 |
| G.1 | 10418 | 33605 | 26660 | 12078 |
| G.ĐB | 705636 | 851632 | 275583 | 439838 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 15, 16, 18 |
| 2 | 20, 24 |
| 3 | 30, 34, 36 |
| 4 | - |
| 5 | 55, 54 |
| 6 | 68 |
| 7 | 77 |
| 8 | 80, 86, 83, 82 |
| 9 | 99, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 05 |
| 1 | 18, 14, 17 |
| 2 | 26, 22 |
| 3 | 38, 36, 32 |
| 4 | - |
| 5 | 58, 51 |
| 6 | 69, 64, 66 |
| 7 | - |
| 8 | 89 |
| 9 | 99, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 07 |
| 1 | 16 |
| 2 | 27 |
| 3 | 39 |
| 4 | 42, 47 |
| 5 | 54, 52, 54 |
| 6 | 62, 60 |
| 7 | - |
| 8 | 86, 83 |
| 9 | 98, 96, 96, 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 16 |
| 2 | 23, 27, 29, 28 |
| 3 | 30, 30, 38 |
| 4 | - |
| 5 | 51 |
| 6 | 67, 64, 66 |
| 7 | 74, 70, 78 |
| 8 | 80 |
| 9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |