Thống kê đài miền Nam Ngày 10/11/2025 - Bảng TK XSMN
Thống kê đài miền Nam ngày 10/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Nam bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| G.8 | 68 | 38 | 04 |
| G.7 | 016 | 911 | 765 |
| G.6 | 1834 4501 0369 | 3369 9651 1491 | 2785 1580 2066 |
| G.5 | 0492 | 6540 | 0812 |
| G.4 | 74507 04572 16032 29606 91854 76898 37021 | 25659 06711 52109 56426 22111 62871 35789 | 93097 71672 03987 49449 82867 74870 79376 |
| G.3 | 61320 05760 | 24957 18989 | 91298 23822 |
| G.2 | 04788 | 24574 | 60891 |
| G.1 | 14444 | 70811 | 56002 |
| G.ĐB | 178575 | 269002 | 707033 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 07, 06 |
| 1 | 16 |
| 2 | 21, 20 |
| 3 | 34, 32 |
| 4 | 44 |
| 5 | 54 |
| 6 | 68, 69, 60 |
| 7 | 72, 75 |
| 8 | 88 |
| 9 | 92, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 02 |
| 1 | 11, 11, 11, 11 |
| 2 | 26 |
| 3 | 38 |
| 4 | 40 |
| 5 | 51, 59, 57 |
| 6 | 69 |
| 7 | 71, 74 |
| 8 | 89, 89 |
| 9 | 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 02 |
| 1 | 12 |
| 2 | 22 |
| 3 | 33 |
| 4 | 49 |
| 5 | - |
| 6 | 65, 66, 67 |
| 7 | 72, 70, 76 |
| 8 | 85, 80, 87 |
| 9 | 97, 98, 91 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |