XSMN 3/9/2023 - Xổ số miền Nam 3/9/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

11

69

86

G.7

135

293

903

G.6

5827

1013

6823

5782

0632

0841

0258

0378

3441

G.5

1842

2889

8625

G.4

20943

37552

76133

06138

19278

96434

88916

75983

99834

22273

63730

22165

41547

83987

61780

01985

05431

02796

89623

98989

28560

G.3

08703

42718

47741

94850

16964

60136

G.2

60530

83367

44128

G.1

61163

36595

13661

G.ĐB

629329

197817

694664

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 03/09/2023

ĐầuLô Tô
003
111, 13, 16, 18
227, 23, 29
335, 33, 38, 34, 30
442, 43
552
663
778
8-
9-

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 03/09/2023

ĐầuLô Tô
0-
117
2-
332, 34, 30
441, 47, 41
550
669, 65, 67
773
882, 89, 83, 87
993, 95

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 03/09/2023

ĐầuLô Tô
003
1-
225, 23, 28
331, 36
441
558
660, 64, 61, 64
778
886, 80, 85, 89
996

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000