XSMN 5/11/2023 - Xổ số miền Nam 5/11/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

96

77

48

G.7

767

666

677

G.6

6837

7572

8765

0705

6862

3803

9951

2627

6931

G.5

2707

2672

4245

G.4

93594

80337

52171

92866

18887

97016

30933

89408

00472

70149

74233

09701

96830

89001

00135

66599

80472

44344

03086

26085

52350

G.3

18456

16016

61125

79331

28580

97394

G.2

55622

27584

04060

G.1

77677

25893

62031

G.ĐB

413022

456669

893292

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 05/11/2023

ĐầuLô Tô
007
116, 16
222, 22
337, 37, 33
4-
556
667, 65, 66
772, 71, 77
887
996, 94

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 05/11/2023

ĐầuLô Tô
005, 03, 08, 01, 01
1-
225
333, 30, 31
449
5-
666, 62, 69
777, 72, 72
884
993

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 05/11/2023

ĐầuLô Tô
0-
1-
227
331, 35, 31
448, 45, 44
551, 50
660
777, 72
886, 85, 80
999, 94, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000