XSMN 6/4/2023 - Xổ số miền Nam 6/4/2023

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

32

88

20

G.7

890

770

679

G.6

8655

8654

3089

6494

5827

5988

1024

7794

7023

G.5

1713

9453

0373

G.4

63211

92873

82510

04027

94543

19592

05668

95869

84904

16481

14707

19727

58514

91532

91695

56735

84206

68289

84960

44200

70415

G.3

46447

33106

28536

88699

90826

91950

G.2

71424

78077

85981

G.1

09778

10027

84315

G.ĐB

061675

422483

066262

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 06/04/2023

ĐầuLô Tô
006
113, 11, 10
227, 24
332
443, 47
555, 54
668
773, 78, 75
889
990, 92

Lô tô An Giang Thứ 5, 06/04/2023

ĐầuLô Tô
004, 07
114
227, 27, 27
332, 36
4-
553
669
770, 77
888, 88, 81, 83
994, 99

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 06/04/2023

ĐầuLô Tô
006, 00
115, 15
220, 24, 23, 26
335
4-
550
660, 62
779, 73
889, 81
994, 95

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000