XSMN 6/9/2023 - Xổ số miền Nam 6/9/2023

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

79

91

02

G.7

237

021

102

G.6

5361

5656

0507

6137

1321

8035

1163

7825

0964

G.5

2371

2410

7657

G.4

00186

58479

95088

51516

60029

65650

00212

22392

47215

10812

03837

62631

66492

01900

95718

63324

19816

85492

86843

12013

66155

G.3

36572

29394

15935

46964

02459

20402

G.2

85868

85794

64404

G.1

39718

96790

53722

G.ĐB

994136

942349

329272

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 06/09/2023

ĐầuLô Tô
007
116, 12, 18
229
337, 36
4-
556, 50
661, 68
779, 71, 79, 72
886, 88
994

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 06/09/2023

ĐầuLô Tô
000
110, 15, 12
221, 21
337, 35, 37, 31, 35
449
5-
664
7-
8-
991, 92, 92, 94, 90

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 06/09/2023

ĐầuLô Tô
002, 02, 02, 04
118, 16, 13
225, 24, 22
3-
443
557, 55, 59
663, 64
772
8-
992

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000