XSMN 6/12/2023 - Xổ số miền Nam 6/12/2023

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

02

70

84

G.7

694

212

842

G.6

6911

8521

4071

9417

5711

0405

5825

9059

8601

G.5

4316

0915

5368

G.4

64296

82467

29853

31368

33181

02508

10885

33677

81463

02759

93356

64091

79065

70166

64353

72671

75957

81905

14247

79672

90458

G.3

34889

10520

66696

27905

39678

48069

G.2

34263

42591

50876

G.1

09223

39360

58135

G.ĐB

291649

488382

084716

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 06/12/2023

ĐầuLô Tô
002, 08
111, 16
221, 20, 23
3-
449
553
667, 68, 63
771
881, 85, 89
994, 96

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 06/12/2023

ĐầuLô Tô
005, 05
112, 17, 11, 15
2-
3-
4-
559, 56
663, 65, 66, 60
770, 77
882
991, 96, 91

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 06/12/2023

ĐầuLô Tô
001, 05
116
225
335
442, 47
559, 53, 57, 58
668, 69
771, 72, 78, 76
884
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000