XSMN 8/1/2023 - Xổ số miền Nam 8/1/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

46

28

11

G.7

345

124

308

G.6

5562

4189

0758

1400

2869

3021

2787

7511

7249

G.5

6692

9267

5028

G.4

21190

79563

33127

18494

36727

95792

90897

62746

44556

79317

07016

81274

05953

84765

49306

69982

85345

69087

61211

21673

73566

G.3

01027

87317

89331

84056

41488

83472

G.2

54482

62855

58335

G.1

94928

81332

73731

G.ĐB

834815

140182

292709

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 08/01/2023

ĐầuLô Tô
0-
117, 15
227, 27, 27, 28
3-
446, 45
558
662, 63
7-
889, 82
992, 90, 94, 92, 97

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 08/01/2023

ĐầuLô Tô
000
117, 16
228, 24, 21
331, 32
446
556, 53, 56, 55
669, 67, 65
774
882
9-

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 08/01/2023

ĐầuLô Tô
008, 06, 09
111, 11, 11
228
335, 31
449, 45
5-
666
773, 72
887, 82, 87, 88
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000