XSMN 9/4/2023 - Xổ số miền Nam 9/4/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

16

48

11

G.7

123

577

556

G.6

3524

7959

8331

7094

3251

9045

4861

9274

5994

G.5

7124

1247

5380

G.4

53691

60407

63540

56337

88464

58810

28531

11477

54113

40505

01162

53668

49585

29987

66255

21124

88867

27009

08692

23193

72600

G.3

48239

28137

37576

20063

64138

00982

G.2

86576

55354

12957

G.1

38601

99081

53059

G.ĐB

451321

735108

581143

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 09/04/2023

ĐầuLô Tô
007, 01
116, 10
223, 24, 24, 21
331, 37, 31, 39, 37
440
559
664
776
8-
991

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 09/04/2023

ĐầuLô Tô
005, 08
113
2-
3-
448, 45, 47
551, 54
662, 68, 63
777, 77, 76
885, 87, 81
994

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 09/04/2023

ĐầuLô Tô
009, 00
111
224
338
443
556, 55, 57, 59
661, 67
774
880, 82
994, 92, 93

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000