XSMN 9/5/2023 - Xổ số miền Nam 9/5/2023

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

09

14

01

G.7

479

629

079

G.6

8146

8984

3255

0735

9601

4816

3889

1726

2425

G.5

8468

6353

0872

G.4

53156

88722

59076

95228

57956

05408

17398

61164

79541

79017

91668

00865

94187

70714

12805

49089

11061

34665

15861

82683

89139

G.3

66044

55461

85567

29622

20660

33156

G.2

31620

73886

24286

G.1

38831

72610

65607

G.ĐB

006150

295200

026755

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 09/05/2023

ĐầuLô Tô
009, 08
1-
222, 28, 20
331
446, 44
555, 56, 56, 50
668, 61
779, 76
884
998

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 09/05/2023

ĐầuLô Tô
001, 00
114, 16, 17, 14, 10
229, 22
335
441
553
664, 68, 65, 67
7-
887, 86
9-

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 09/05/2023

ĐầuLô Tô
001, 05, 07
1-
226, 25
339
4-
556, 55
661, 65, 61, 60
779, 72
889, 89, 83, 86
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000