XSMN 10/9/2023 - Xổ số miền Nam 10/9/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

09

70

93

G.7

773

306

347

G.6

8659

1875

2416

0854

7504

0586

2095

7642

4062

G.5

8859

9754

3259

G.4

94952

44054

96874

33631

07452

18481

62910

19128

97221

45971

45823

31708

66981

66216

12958

02763

90061

05164

56411

02136

69630

G.3

50818

73315

01238

47758

67781

99151

G.2

88200

33550

95737

G.1

38434

24931

78014

G.ĐB

926219

942403

892737

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 10/09/2023

ĐầuLô Tô
009, 00
116, 10, 18, 15, 19
2-
331, 34
4-
559, 59, 52, 54, 52
6-
773, 75, 74
881
9-

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 10/09/2023

ĐầuLô Tô
006, 04, 08, 03
116
228, 21, 23
338, 31
4-
554, 54, 58, 50
6-
770, 71
886, 81
9-

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 10/09/2023

ĐầuLô Tô
0-
111, 14
2-
336, 30, 37, 37
447, 42
559, 58, 51
662, 63, 61, 64
7-
881
993, 95

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000