XSMN 11/7/2023 - Xổ số miền Nam 11/7/2023

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

81

93

18

G.7

807

193

309

G.6

6088

4114

2783

0520

9572

9764

4685

6938

7551

G.5

3403

5848

9841

G.4

73716

78341

57349

46701

33711

10433

51286

37818

34388

36214

43985

43056

77749

79774

86178

08618

81259

32233

30402

60569

84908

G.3

14471

58348

57185

13165

82890

78251

G.2

68533

71734

97773

G.1

54019

15796

99393

G.ĐB

314504

120938

194909

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 11/07/2023

ĐầuLô Tô
007, 03, 01, 04
114, 16, 11, 19
2-
333, 33
441, 49, 48
5-
6-
771
881, 88, 83, 86
9-

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 11/07/2023

ĐầuLô Tô
0-
118, 14
220
334, 38
448, 49
556
664, 65
772, 74
888, 85, 85
993, 93, 96

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 11/07/2023

ĐầuLô Tô
009, 02, 08, 09
118, 18
2-
338, 33
441
551, 59, 51
669
778, 73
885
990, 93

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000