XSMN 12/1/2025 - Xổ số miền Nam 12/1/2025

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

43

33

56

G.7

022

349

474

G.6

3303

1476

4654

2592

8277

3146

1665

4255

0811

G.5

3120

5427

5226

G.4

87331

08441

68520

34694

22793

68075

20872

82442

33724

96198

48027

95493

87443

51198

99483

58780

68189

77007

69150

26682

25095

G.3

08253

53138

68023

66151

83964

31952

G.2

27788

36828

90600

G.1

25927

49050

97329

G.ĐB

115102

400769

812551

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 12/01/2025

ĐầuLô Tô
003, 02
1-
222, 20, 20, 27
331, 38
443, 41
554, 53
6-
776, 75, 72
888
994, 93

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 12/01/2025

ĐầuLô Tô
0-
1-
227, 24, 27, 23, 28
333
449, 46, 42, 43
551, 50
669
777
8-
992, 98, 93, 98

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 12/01/2025

ĐầuLô Tô
007, 00
111
226, 29
3-
4-
556, 55, 50, 52, 51
665, 64
774
883, 80, 89, 82
995

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000