XSMN 14/7/2023 - Xổ số miền Nam 14/7/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

62

07

74

G.7

162

166

875

G.6

3544

7739

0715

4819

9517

2489

6758

1057

4708

G.5

3252

1531

8681

G.4

15410

33051

21890

05259

57557

29947

81201

93238

94922

89062

23949

08843

92855

06533

18490

54483

06038

38381

15647

29891

75213

G.3

17685

49162

33950

85296

17381

24570

G.2

12123

14836

51681

G.1

11221

20382

93833

G.ĐB

397330

405220

595023

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 14/07/2023

ĐầuLô Tô
001
115, 10
223, 21
339, 30
444, 47
552, 51, 59, 57
662, 62, 62
7-
885
990

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 14/07/2023

ĐầuLô Tô
007
119, 17
222, 20
331, 38, 33, 36
449, 43
555, 50
666, 62
7-
889, 82
996

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 14/07/2023

ĐầuLô Tô
008
113
223
338, 33
447
558, 57
6-
774, 75, 70
881, 83, 81, 81, 81
990, 91

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000