XSMN 15/12/2022 - Xổ số miền Nam 15/12/2022

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

36

71

90

G.7

440

645

067

G.6

2765

2380

4262

2077

8523

2159

1225

0462

1268

G.5

4467

8331

2158

G.4

32792

89535

85664

94231

15415

59332

37482

09256

46296

46457

73319

12289

50090

14977

31494

30154

56906

70298

65767

65269

45940

G.3

61464

94479

80967

23477

80758

51181

G.2

52027

84837

27511

G.1

75203

86403

40107

G.ĐB

425636

336226

404601

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 15/12/2022

ĐầuLô Tô
003
115
227
336, 35, 31, 32, 36
440
5-
665, 62, 67, 64, 64
779
880, 82
992

Lô tô An Giang Thứ 5, 15/12/2022

ĐầuLô Tô
003
119
223, 26
331, 37
445
559, 56, 57
667
771, 77, 77, 77
889
996, 90

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 15/12/2022

ĐầuLô Tô
006, 07, 01
111
225
3-
440
558, 54, 58
667, 62, 68, 67, 69
7-
881
990, 94, 98

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000