XSMN 16/4/2023 - Xổ số miền Nam 16/4/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

28

02

35

G.7

905

727

440

G.6

5123

3820

7111

0947

5734

8879

9579

9576

1121

G.5

8419

2011

7852

G.4

92780

13704

14842

51297

76456

30579

53191

08453

28837

93062

23717

04184

50770

43103

01472

74733

36506

31394

08479

13857

27672

G.3

13933

89434

42770

79552

64615

69451

G.2

97765

86496

87265

G.1

66568

44975

01057

G.ĐB

069536

377984

645892

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 16/04/2023

ĐầuLô Tô
005, 04
111, 19
228, 23, 20
333, 34, 36
442
556
665, 68
779
880
997, 91

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 16/04/2023

ĐầuLô Tô
002, 03
111, 17
227
334, 37
447
553, 52
662
779, 70, 70, 75
884, 84
996

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 16/04/2023

ĐầuLô Tô
006
115
221
335, 33
440
552, 57, 51, 57
665
779, 76, 72, 79, 72
8-
994, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000