XSMN 16/12/2022 - Xổ số miền Nam 16/12/2022

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

82

24

41

G.7

517

481

372

G.6

9302

3526

7540

3775

7765

1953

5536

5693

6203

G.5

7712

4768

5653

G.4

29107

07390

03282

18918

85063

69702

23469

66206

05638

30670

04739

36473

84612

46137

00687

18097

75123

97246

48617

20262

64683

G.3

08267

49383

04655

05602

91426

24980

G.2

53821

85140

31803

G.1

90270

32498

92022

G.ĐB

876196

408415

172512

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 16/12/2022

ĐầuLô Tô
002, 07, 02
117, 12, 18
226, 21
3-
440
5-
663, 69, 67
770
882, 82, 83
990, 96

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 16/12/2022

ĐầuLô Tô
006, 02
112, 15
224
338, 39, 37
440
553, 55
665, 68
775, 70, 73
881
998

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 16/12/2022

ĐầuLô Tô
003, 03
117, 12
223, 26, 22
336
441, 46
553
662
772
887, 83, 80
993, 97

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000