Thống kê đài miền Nam Ngày 17/11/2025 - Bảng TK XSMN
Thống kê đài miền Nam ngày 17/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Nam bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 11 | 78 | 07 | 44 |
| G.7 | 402 | 209 | 929 | 960 |
| G.6 | 1957 8379 4591 | 1072 1952 8890 | 1792 0427 8349 | 7383 5598 8890 |
| G.5 | 5569 | 2853 | 3465 | 3013 |
| G.4 | 76015 98026 57725 05175 03625 97915 66890 | 83699 72459 76087 43135 20884 23976 57547 | 09993 18156 95249 18655 74094 31680 30908 | 69795 28941 65667 17664 61330 25404 90215 |
| G.3 | 02042 23706 | 55953 52313 | 83276 34908 | 10246 82717 |
| G.2 | 02539 | 11642 | 90298 | 33334 |
| G.1 | 68907 | 04262 | 26943 | 54242 |
| G.ĐB | 713308 | 744789 | 304275 | 973507 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 06, 07, 08 |
| 1 | 11, 15, 15 |
| 2 | 26, 25, 25 |
| 3 | 39 |
| 4 | 42 |
| 5 | 57 |
| 6 | 69 |
| 7 | 79, 75 |
| 8 | - |
| 9 | 91, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 13 |
| 2 | - |
| 3 | 35 |
| 4 | 47, 42 |
| 5 | 52, 53, 59, 53 |
| 6 | 62 |
| 7 | 78, 72, 76 |
| 8 | 87, 84, 89 |
| 9 | 90, 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 08, 08 |
| 1 | - |
| 2 | 29, 27 |
| 3 | - |
| 4 | 49, 49, 43 |
| 5 | 56, 55 |
| 6 | 65 |
| 7 | 76, 75 |
| 8 | 80 |
| 9 | 92, 93, 94, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 07 |
| 1 | 13, 15, 17 |
| 2 | - |
| 3 | 30, 34 |
| 4 | 44, 41, 46, 42 |
| 5 | - |
| 6 | 60, 67, 64 |
| 7 | - |
| 8 | 83 |
| 9 | 98, 90, 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |