XSMN 19/3/2023 - Xổ số miền Nam 19/3/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

64

45

69

G.7

759

241

145

G.6

1004

6480

4005

8124

9896

0744

5198

0312

6874

G.5

4018

4256

5348

G.4

91304

15569

14565

12033

18065

69755

17831

63664

32385

72920

76027

03979

50073

87653

35148

75409

81632

21409

69568

20483

93331

G.3

09104

69309

92309

51991

00137

44483

G.2

92293

72489

91488

G.1

90723

29997

02413

G.ĐB

536469

260971

099784

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 19/03/2023

ĐầuLô Tô
004, 05, 04, 04, 09
118
223
333, 31
4-
559, 55
664, 69, 65, 65, 69
7-
880
993

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 19/03/2023

ĐầuLô Tô
009
1-
224, 20, 27
3-
445, 41, 44
556, 53
664
779, 73, 71
885, 89
996, 91, 97

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 19/03/2023

ĐầuLô Tô
009, 09
112, 13
2-
332, 31, 37
445, 48, 48
5-
669, 68
774
883, 83, 88, 84
998

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000