XSMN 22/12/2022 - Xổ số miền Nam 22/12/2022

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

94

24

50

G.7

088

181

778

G.6

0015

1530

7114

1359

4219

3455

7582

6380

3466

G.5

1108

1006

6553

G.4

39449

24873

67201

06464

30802

11849

11328

92637

67860

77475

64724

27999

55359

99420

00793

02001

89579

98078

81834

47658

03001

G.3

89071

30405

63289

23203

39844

60319

G.2

25612

53815

30503

G.1

51810

81865

57703

G.ĐB

844412

457607

060911

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 22/12/2022

ĐầuLô Tô
008, 01, 02, 05
115, 14, 12, 10, 12
228
330
449, 49
5-
664
773, 71
888
994

Lô tô An Giang Thứ 5, 22/12/2022

ĐầuLô Tô
006, 03, 07
119, 15
224, 24, 20
337
4-
559, 55, 59
660, 65
775
881, 89
999

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 22/12/2022

ĐầuLô Tô
001, 01, 03, 03
119, 11
2-
334
444
550, 53, 58
666
778, 79, 78
882, 80
993

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000