XSMN 23/3/2023 - Xổ số miền Nam 23/3/2023

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

15

17

23

G.7

071

885

854

G.6

0514

7887

0958

6330

4656

2535

9443

1502

9014

G.5

3637

0112

8193

G.4

77430

23553

02520

25149

37724

71953

47166

92287

18161

96354

43461

43980

96119

10811

46927

19102

65230

24127

84388

67373

11274

G.3

67172

69186

82292

49500

72334

88872

G.2

53801

24545

46664

G.1

53829

12445

83311

G.ĐB

453954

930854

767613

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 23/03/2023

ĐầuLô Tô
001
115, 14
220, 24, 29
337, 30
449
558, 53, 53, 54
666
771, 72
887, 86
9-

Lô tô An Giang Thứ 5, 23/03/2023

ĐầuLô Tô
000
117, 12, 19, 11
2-
330, 35
445, 45
556, 54, 54
661, 61
7-
885, 87, 80
992

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 23/03/2023

ĐầuLô Tô
002, 02
114, 11, 13
223, 27, 27
330, 34
443
554
664
773, 74, 72
888
993

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000