Thống kê đài miền Nam Ngày 09/11/2025 - Bảng TK XSMN
Thống kê đài miền Nam ngày 09/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Nam bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 96 | 70 | 74 | 79 |
| G.7 | 095 | 051 | 287 | 892 |
| G.6 | 4817 7353 2635 | 8081 5848 2252 | 1437 2943 5901 | 6773 5138 8782 |
| G.5 | 2379 | 5404 | 3337 | 5522 |
| G.4 | 74977 27978 43517 94773 25663 57191 16567 | 59237 91310 78825 90290 17440 57827 76153 | 31203 52342 84488 57342 80670 09301 72453 | 30919 70479 83019 88953 20727 21403 50498 |
| G.3 | 66110 73468 | 60585 55988 | 15355 14716 | 85458 51657 |
| G.2 | 85565 | 68885 | 16112 | 91741 |
| G.1 | 16321 | 88093 | 79086 | 57782 |
| G.ĐB | 043704 | 842858 | 752743 | 844027 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 17, 17, 10 |
| 2 | 21 |
| 3 | 35 |
| 4 | - |
| 5 | 53 |
| 6 | 63, 67, 68, 65 |
| 7 | 79, 77, 78, 73 |
| 8 | - |
| 9 | 96, 95, 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 10 |
| 2 | 25, 27 |
| 3 | 37 |
| 4 | 48, 40 |
| 5 | 51, 52, 53, 58 |
| 6 | - |
| 7 | 70 |
| 8 | 81, 85, 88, 85 |
| 9 | 90, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03, 01 |
| 1 | 16, 12 |
| 2 | - |
| 3 | 37, 37 |
| 4 | 43, 42, 42, 43 |
| 5 | 53, 55 |
| 6 | - |
| 7 | 74, 70 |
| 8 | 87, 88, 86 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 19, 19 |
| 2 | 22, 27, 27 |
| 3 | 38 |
| 4 | 41 |
| 5 | 53, 58, 57 |
| 6 | - |
| 7 | 79, 73, 79 |
| 8 | 82, 82 |
| 9 | 92, 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |