Thống kê đài miền Nam Ngày 10/11/2025 - Bảng TK XSMN
Thống kê đài miền Nam ngày 10/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Nam bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 | 42 | 40 | 12 |
| G.7 | 442 | 269 | 030 |
| G.6 | 0874 0356 3310 | 3388 8943 7238 | 7691 8342 4100 |
| G.5 | 4319 | 3903 | 3465 |
| G.4 | 58030 04859 49787 90614 99968 51377 74699 | 38527 04579 42740 75355 40018 86368 38001 | 87837 91080 45669 29242 38241 53520 32463 |
| G.3 | 08045 33477 | 32155 50674 | 08353 48301 |
| G.2 | 86441 | 86571 | 44194 |
| G.1 | 08794 | 34805 | 51448 |
| G.ĐB | 289027 | 306873 | 468986 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 10, 19, 14 |
| 2 | 27 |
| 3 | 30 |
| 4 | 42, 42, 45, 41 |
| 5 | 56, 59 |
| 6 | 68 |
| 7 | 74, 77, 77 |
| 8 | 87 |
| 9 | 99, 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 01, 05 |
| 1 | 18 |
| 2 | 27 |
| 3 | 38 |
| 4 | 40, 43, 40 |
| 5 | 55, 55 |
| 6 | 69, 68 |
| 7 | 79, 74, 71, 73 |
| 8 | 88 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01 |
| 1 | 12 |
| 2 | 20 |
| 3 | 30, 37 |
| 4 | 42, 42, 41, 48 |
| 5 | 53 |
| 6 | 65, 69, 63 |
| 7 | - |
| 8 | 80, 86 |
| 9 | 91, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |