XSMN 30/6/2023 - Xổ số miền Nam 30/6/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

96

83

72

G.7

786

803

847

G.6

0911

2196

1042

5131

5879

2013

4596

9337

0559

G.5

8766

2087

8209

G.4

19208

99685

40585

01531

04819

58716

63807

33528

21162

82737

63430

10065

43034

29298

31643

81027

36218

53686

22680

74973

15543

G.3

93602

94256

52839

26238

44364

67019

G.2

91023

66037

19683

G.1

11306

72431

80850

G.ĐB

898861

864379

417326

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 30/06/2023

ĐầuLô Tô
008, 07, 02, 06
111, 19, 16
223
331
442
556
666, 61
7-
886, 85, 85
996, 96

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 30/06/2023

ĐầuLô Tô
003
113
228
331, 37, 30, 34, 39, 38, 37, 31
4-
5-
662, 65
779, 79
883, 87
998

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 30/06/2023

ĐầuLô Tô
009
118, 19
227, 26
337
447, 43, 43
559, 50
664
772, 73
886, 80, 83
996

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000