XSMN 30/11/2022 - Xổ số miền Nam 30/11/2022

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

59

13

29

G.7

563

944

278

G.6

6365

4863

8989

0008

2508

2960

6602

3696

8043

G.5

3591

1281

4899

G.4

98866

11604

49524

20163

11755

86574

96772

96286

39499

78873

47306

13074

84324

32540

12525

74858

94156

24667

43625

28907

63207

G.3

09236

04395

20694

84464

20573

26070

G.2

25738

56306

35666

G.1

57530

65292

01489

G.ĐB

610166

378270

787744

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 30/11/2022

ĐầuLô Tô
004
1-
224
336, 38, 30
4-
559, 55
663, 65, 63, 66, 63, 66
774, 72
889
991, 95

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 30/11/2022

ĐầuLô Tô
008, 08, 06, 06
113
224
3-
444, 40
5-
660, 64
773, 74, 70
881, 86
999, 94, 92

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 30/11/2022

ĐầuLô Tô
002, 07, 07
1-
229, 25, 25
3-
443, 44
558, 56
667, 66
778, 73, 70
889
996, 99

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000