Thống kê đài miền Nam Ngày 10/11/2025 - Bảng TK XSMN
Thống kê đài miền Nam ngày 10/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Nam bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 76 | 06 | 12 | 58 |
| G.7 | 855 | 271 | 256 | 468 |
| G.6 | 5584 0678 0551 | 8138 2975 7894 | 9942 2413 3452 | 8053 5846 9045 |
| G.5 | 2523 | 6865 | 4440 | 7367 |
| G.4 | 38413 01149 94686 97770 66011 34352 28690 | 17759 58307 17600 38234 07380 50952 23911 | 70148 44860 46104 58989 40964 55358 63275 | 47534 06605 22490 57671 09175 02564 27740 |
| G.3 | 10533 11339 | 90081 34723 | 12511 97802 | 24802 39410 |
| G.2 | 99875 | 61766 | 82402 | 55755 |
| G.1 | 91731 | 73063 | 49348 | 25763 |
| G.ĐB | 093936 | 843915 | 058812 | 107309 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 13, 11 |
| 2 | 23 |
| 3 | 33, 39, 31, 36 |
| 4 | 49 |
| 5 | 55, 51, 52 |
| 6 | - |
| 7 | 76, 78, 70, 75 |
| 8 | 84, 86 |
| 9 | 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 07, 00 |
| 1 | 11, 15 |
| 2 | 23 |
| 3 | 38, 34 |
| 4 | - |
| 5 | 59, 52 |
| 6 | 65, 66, 63 |
| 7 | 71, 75 |
| 8 | 80, 81 |
| 9 | 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 02, 02 |
| 1 | 12, 13, 11, 12 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 42, 40, 48, 48 |
| 5 | 56, 52, 58 |
| 6 | 60, 64 |
| 7 | 75 |
| 8 | 89 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 02, 09 |
| 1 | 10 |
| 2 | - |
| 3 | 34 |
| 4 | 46, 45, 40 |
| 5 | 58, 53, 55 |
| 6 | 68, 67, 64, 63 |
| 7 | 71, 75 |
| 8 | - |
| 9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |