Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 87 | 15 |
G.7 | 398 | 655 |
G.6 | 2094 5823 2840 | 0798 1658 7543 |
G.5 | 6456 | 7702 |
G.4 | 23924 48373 37394 02726 28055 61534 41744 | 43396 61904 01368 36849 47290 28679 21694 |
G.3 | 34375 14942 | 45347 28845 |
G.2 | 24550 | 01586 |
G.1 | 93683 | 94593 |
G.ĐB | 241733 | 804205 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 24, 26 |
3 | 34, 33 |
4 | 40, 44, 42 |
5 | 56, 55, 50 |
6 | - |
7 | 73, 75 |
8 | 87, 83 |
9 | 98, 94, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 05 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 49, 47, 45 |
5 | 55, 58 |
6 | 68 |
7 | 79 |
8 | 86 |
9 | 98, 96, 90, 94, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |