Thống kê đài miền Trung Ngày 09/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 09/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 88 | 02 |
G.7 | 853 | 823 |
G.6 | 9313 2220 8483 | 0615 5539 6274 |
G.5 | 0699 | 6972 |
G.4 | 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 | 20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 |
G.3 | 91756 09287 | 76313 74509 |
G.2 | 66704 | 93371 |
G.1 | 02495 | 41026 |
G.ĐB | 330440 | 846835 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 04 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 48, 40 |
5 | 53, 57, 56 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 88, 83, 81, 87 |
9 | 99, 91, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 09 |
1 | 15, 16, 13 |
2 | 23, 26 |
3 | 39, 35 |
4 | 44, 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 72, 77, 72, 76, 71 |
8 | - |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |