Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 87 | 55 |
G.7 | 239 | 982 | 801 |
G.6 | 1065 0600 6539 | 7650 3144 8911 | 0775 4688 6170 |
G.5 | 1223 | 9870 | 2541 |
G.4 | 32865 56336 65477 03160 63925 21438 21490 | 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 | 84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 |
G.3 | 51340 66743 | 80788 12593 | 13524 09020 |
G.2 | 47571 | 24471 | 40890 |
G.1 | 12189 | 02073 | 68534 |
G.ĐB | 896120 | 379299 | 875870 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 23, 25, 20 |
3 | 39, 39, 36, 38 |
4 | 40, 43 |
5 | - |
6 | 65, 65, 65, 60 |
7 | 77, 71 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 01 |
1 | 11 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | 61 |
7 | 70, 77, 71, 73 |
8 | 87, 82, 88 |
9 | 93, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 12 |
2 | 24, 20 |
3 | 35, 34 |
4 | 41 |
5 | 55, 58, 55 |
6 | - |
7 | 75, 70, 70 |
8 | 88, 81, 84 |
9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |