Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 43 | 99 |
G.7 | 694 | 990 | 733 |
G.6 | 9543 8857 2441 | 0823 3593 9363 | 5828 3155 9377 |
G.5 | 9119 | 2428 | 5344 |
G.4 | 25085 97696 18966 71233 13593 45577 24691 | 35404 01674 18106 86178 04664 66362 27444 | 36355 27697 16480 80816 88008 31339 64093 |
G.3 | 07023 19047 | 81540 94292 | 44169 62411 |
G.2 | 13902 | 15240 | 95528 |
G.1 | 02357 | 37895 | 25313 |
G.ĐB | 519023 | 972105 | 266002 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 19 |
2 | 23, 23 |
3 | 33 |
4 | 43, 41, 47 |
5 | 57, 57 |
6 | 66 |
7 | 77 |
8 | 85 |
9 | 94, 96, 93, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 05 |
1 | - |
2 | 23, 28 |
3 | - |
4 | 43, 44, 40, 40 |
5 | - |
6 | 63, 64, 62 |
7 | 74, 78 |
8 | - |
9 | 90, 93, 92, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 16, 11, 13 |
2 | 28, 28 |
3 | 33, 39 |
4 | 44 |
5 | 55, 55 |
6 | 69 |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 99, 97, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |