Thống kê đài miền Trung Ngày 29/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 29/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 29 | 52 |
G.7 | 576 | 047 | 314 |
G.6 | 1433 6001 6879 | 6271 5994 1644 | 9206 7289 9649 |
G.5 | 5000 | 1298 | 0768 |
G.4 | 97741 99973 49582 67091 92143 03877 06257 | 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 | 29946 08219 30373 52913 92634 46278 26913 |
G.3 | 65624 55394 | 12953 35723 | 13299 71322 |
G.2 | 77601 | 22728 | 38491 |
G.1 | 50170 | 20295 | 97281 |
G.ĐB | 586782 | 367590 | 933246 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 01 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 33 |
4 | 41, 43 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 71, 76, 79, 73, 77, 70 |
8 | 82, 82 |
9 | 91, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29, 23, 28 |
3 | 37 |
4 | 47, 44, 46 |
5 | 53 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 89, 83, 84 |
9 | 94, 98, 92, 95, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 19, 13, 13 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | 49, 46, 46 |
5 | 52 |
6 | 68 |
7 | 73, 78 |
8 | 89, 81 |
9 | 99, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |