Thống kê đài miền Trung Ngày 18/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 18/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 65 | 83 |
G.7 | 350 | 931 |
G.6 | 2206 5988 3816 | 0634 7828 3785 |
G.5 | 5086 | 1897 |
G.4 | 43896 13137 07642 14248 98165 18751 09488 | 82125 52949 35749 18748 09402 47152 14532 |
G.3 | 23899 23892 | 02717 48362 |
G.2 | 11546 | 78460 |
G.1 | 08027 | 22742 |
G.ĐB | 474835 | 508578 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 37, 35 |
4 | 42, 48, 46 |
5 | 50, 51 |
6 | 65, 65 |
7 | - |
8 | 88, 86, 88 |
9 | 96, 99, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 28, 25 |
3 | 31, 34, 32 |
4 | 49, 49, 48, 42 |
5 | 52 |
6 | 62, 60 |
7 | 78 |
8 | 83, 85 |
9 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |