Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 76 | 70 |
G.7 | 902 | 230 | 258 |
G.6 | 4093 1944 6902 | 8801 2314 0672 | 8521 0301 8262 |
G.5 | 2711 | 7594 | 8830 |
G.4 | 72336 91877 33242 97733 61771 89328 90732 | 47142 75348 24638 91721 59187 63896 27539 | 62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 |
G.3 | 15861 89018 | 89938 13305 | 63347 11032 |
G.2 | 77397 | 19133 | 29706 |
G.1 | 64644 | 92667 | 41146 |
G.ĐB | 169189 | 706593 | 854033 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 11, 18 |
2 | 28 |
3 | 34, 36, 33, 32 |
4 | 44, 42, 44 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 77, 71 |
8 | 89 |
9 | 93, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 30, 38, 39, 38, 33 |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 76, 72 |
8 | 87 |
9 | 94, 96, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 06 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 30, 33, 32, 33 |
4 | 46, 47, 46 |
5 | 58, 58, 59, 59, 58 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |